Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xoắn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
swan
˧˥
swaŋ
˩˧
swaŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
swan
˩˩
swan
˩˧
Động từ
sửa
xoắn
Vặn
hai đầu một vật hình
sợi
, hình
thanh
dài theo hai
chiều
ngược
nhau.
Xoắn
thanh sắt đã nung đỏ.
Vặn
chéo
vào nhau cho
quấn chặt
lấy nhau.
Dây leo mọc
xoắn
vào nhau.
Quấn
,
bám
chặt lấy, không
rời
ra.
Con
xoắn
lấy mẹ.
Xoắn
lấy hỏi chuyện.
Đồng nghĩa
sửa
quay
quấn
xoáy
Bản mẫu:-comp-
xoắn xuýt
xoắn xít