Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
swan˧˥swaŋ˩˧swaŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
swan˩˩swan˩˧

Động từ

sửa

xoắn

  1. Vặn hai đầu một vật hình sợi, hình thanh dài theo hai chiều ngược nhau.
    Xoắn thanh sắt đã nung đỏ.
  2. Vặn chéo vào nhau cho quấn chặt lấy nhau.
    Dây leo mọc xoắn vào nhau.
  3. Quấn, bám chặt lấy, không rời ra.
    Con xoắn lấy mẹ.
    Xoắn lấy hỏi chuyện.

Đồng nghĩa

sửa

Bản mẫu:-comp-