Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲaːt˧˥ ɣɨ̤ŋ˨˩ɲa̰ːk˩˧ ɣɨŋ˧˧ɲaːk˧˥ ɣɨŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaːt˩˩ ɣɨŋ˧˧ɲa̰ːt˩˧ ɣɨŋ˧˧

Danh từ sửa

nhát gừng

  1. Miếng gừng mỏng cắt ra.
  2. Ph. Từng tiếng một, không liên tiếp.
    Đọc nhát gừng.

Tham khảo sửa