its
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪts/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) |
Từ đồng âm
sửaTừ nguyên
sửaChắc giống các từ sở hữu có 's đằng sau. Từ này không có dấu lược, giống his/hers/yours/v.v. và để phân biệt đại từ này với từ rút gọn it's. Lưu ý rằng dạng hữu cách tương tự trong tiếng Anh cổ và tiếng Anh Trung cổ là his.
Đại từ
sửaits (số nhiều their) đại từ sở hữu
Tính từ sở hữu
sửaits (số nhiều theirs)