Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

heat /ˈhit/

  1. Hơi nóng, sức nóng; sự nóng.
  2. (Vật lý) Nhiệt.
    internal heat — nội nhiệt
    latent heat — ẩn nhiệt
    specific heat — tỷ nhiệt
    heat of evaporation — nhiệt bay hơi
    heat of fashion — nhiệt nóng chảy
  3. Sự nóng bức, sự nóng nực.
  4. Trạng thái bừng bừng (của cơ thể); trạng thái viêm tấy.
  5. Vị cay (ớt... ).
  6. Sự nóng chảy, sự giận dữ.
    to get into a state of fearful heat — nổi giận đùng đùng; nóng nảy đáng sợ
  7. Sự nổi nóng, sự nồng nhiệt, sự hăng hái.
    the heat of youth — sự sôi nổi của tuổi trẻ
  8. Sự động đực.
    on (in, at) heat — động đực
  9. Sự cố gắng một mạch, sự làm một mạch.
    at a heat — làm một mạch
  10. (Thể dục, thể thao) Cuộc đấu, cuộc đua.
    trial heats — cuộc đấu loại
    final heat — cuộc đấu chung kết
  11. (Kỹ thuật) Sự nung.
  12. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) sự tăng cường thi hành luật pháp; sự tăng cường điều tra; sự thúc ép, sự cưỡng ép.

Ngoại động từ

sửa

heat ngoại động từ /ˈhit/

  1. Đốt nóng, nung nóng; làm nóng, làm bừng bừng.
    to heat up some water — đun nước
    to heat oneself — làm cho người nóng bừng bừng
  2. Làm nổi giận; làm nổi nóng.
  3. Kích thích, kích động; làm sôi nổi lên.
  4. (Kỹ thuật) Nung.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

heat nội động từ ((thường) + up) /ˈhit/

  1. Nóng lên, trở nên nóng.
  2. Nổi nóng, nổi giận.
  3. Sôi nổi lên.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)