Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kích động
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
擊動
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kïk
˧˥
ɗə̰ʔwŋ
˨˩
kḭ̈t
˩˧
ɗə̰wŋ
˨˨
kɨt
˧˥
ɗəwŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kïk
˩˩
ɗəwŋ
˨˨
kïk
˩˩
ɗə̰wŋ
˨˨
kḭ̈k
˩˧
ɗə̰wŋ
˨˨
Động từ
sửa
kích
động
Tác động
tinh thần
,
khêu gợi
xúc cảm
mạnh mẽ
.
Kích động
lòng yêu nước của nhân dân.
Kích động
lòng người.
Tham khảo
sửa
"
kích động
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)