Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
nawŋ˧˥ ɓɨk˧˥na̰wŋ˩˧ ɓɨ̰k˩˧nawŋ˧˥ ɓɨk˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
nawŋ˩˩ ɓɨk˩˩na̰wŋ˩˧ ɓɨ̰k˩˧

Tính từ

sửa

nóng bức

  1. Nói trời nóng làm cho khó chịu.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa