Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nóng bức
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nawŋ
˧˥
ɓɨk
˧˥
na̰wŋ
˩˧
ɓɨ̰k
˩˧
nawŋ
˧˥
ɓɨk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nawŋ
˩˩
ɓɨk
˩˩
na̰wŋ
˩˧
ɓɨ̰k
˩˧
Tính từ
sửa
nóng
bức
Nói
trời
nóng
làm cho
khó chịu
.
Đồng nghĩa
sửa
nóng nực
Tham khảo
sửa
"
nóng bức
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)