Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

heating

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của heat.

Danh từ

sửa

heating

  1. Sự đốt nóng, sự đun nóng; sự làm nóng.
  2. (Kỹ thuật) , (vật lý) sự nung; sự nóng lên.
    electrice heating — sự nung điện
    collisional heating — sự nóng lên do va chạm

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa