heating
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaĐộng từ
sửaheating
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của heat.
Danh từ
sửaheating
- Sự đốt nóng, sự đun nóng; sự làm nóng.
- (Kỹ thuật) , (vật lý) sự nung; sự nóng lên.
- electrice heating — sự nung điện
- collisional heating — sự nóng lên do va chạm
Tham khảo
sửa- "heating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)