Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nóng chảy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Động từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nawŋ
˧˥
ʨa̰j
˧˩˧
na̰wŋ
˩˧
ʨaj
˧˩˨
nawŋ
˧˥
ʨaj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nawŋ
˩˩
ʨaj
˧˩
na̰wŋ
˩˧
ʨa̰ʔj
˧˩
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
nồng cháy
Động từ
nóng chảy
(
Vật lý học
)
Đổi
từ
thể
rắn
sang
thể
lỏng
khi
nhiệt độ
tăng
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nóng chảy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)