nóng chảy
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nawŋ˧˥ ʨa̰j˧˩˧ | na̰wŋ˩˧ ʨaj˧˩˨ | nawŋ˧˥ ʨaj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nawŋ˩˩ ʨaj˧˩ | na̰wŋ˩˧ ʨa̰ʔj˧˩ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Động từ
sửanóng chảy
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "nóng chảy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)