gain
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡeɪn/
Hoa Kỳ | [ˈɡeɪn] |
Danh từ
sửagain /ˈɡeɪn/
- Lợi, lời; lợi lộc; lợi ích.
- love of gain — lòng tham lợi
- (Số nhiều) Của thu nhập, của kiếm được; tiền lãi.
- Sự tăng thêm.
- a gain to knowlegde — sự tăng thêm hiểu biết
Thành ngữ
sửaĐộng từ
sửagain /ˈɡeɪn/
- Thu được, lấy được, giành được, kiếm được.
- to gain experience — thu được kinh nghiệm
- to gain someone's sympathy — giành được cảm tình của ai
- to gain one's living — kiếm sống
- Đạt tới, tới.
- to gain the top of a mountain — tới đỉnh núi
- swimmer gains the shopre — người bơi tới bờ
- Tăng tốc (tốc độ... ); lên (cân... ); nhanh (đồng hồ... ).
- to gain weight — lên cân, béo ra
- watch gains five minutes — đồng hồ nhanh năm phút
Thành ngữ
sửa- to gain on (upon):
- to gain ground:
Chia động từ
sửagain
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to gain | |||||
Phân từ hiện tại | gaining | |||||
Phân từ quá khứ | gained | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gain | gain hoặc gainest¹ | gains hoặc gaineth¹ | gain | gain | gain |
Quá khứ | gained | gained hoặc gainedst¹ | gained | gained | gained | gained |
Tương lai | will/shall² gain | will/shall gain hoặc wilt/shalt¹ gain | will/shall gain | will/shall gain | will/shall gain | will/shall gain |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gain | gain hoặc gainest¹ | gain | gain | gain | gain |
Quá khứ | gained | gained | gained | gained | gained | gained |
Tương lai | were to gain hoặc should gain | were to gain hoặc should gain | were to gain hoặc should gain | were to gain hoặc should gain | were to gain hoặc should gain | were to gain hoặc should gain |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | gain | — | let’s gain | gain | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "gain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
gain /ɡɛ̃/ |
gains /ɡɛ̃/ |
gain gđ /ɡɛ̃/
- Sự được, sự thắng.
- Le gain d’un pari — sự được cuộc
- Le gain d’un procès — sự được kiện
- Lợi.
- Gain illicite — món lợi bất chính
- Soif du gain — hám lợi
- Un gain de temps — sự lợi thời gian
- Lương bổng.
- Un gain médiocre — lương bổng xoàng
- gain de cause — sự được kiện; sự thắng
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "gain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)