perte
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɛʁt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
perte /pɛʁt/ |
pertes /pɛʁt/ |
perte gc /pɛʁt/
- Sự mất.
- La perte d’un livre — sự mất một quyển sách
- Faire part de la perte de sa mère — báo tin mẹ mất
- Sự thua.
- La perte d’une bataille — sự thua trận
- Sự tổn thất, sự thua lỗ.
- La perte dans le commerce — sự thua lỗ trong việc buôn bán
- Sự lụn bại, sự khánh kiệt, sự suy vi, sự diệt vong.
- Courir à sa perte — tiến đến chỗ suy vi
- Sự bỏ lỡ một dịp tốt.
- Sự phí.
- Perte de temps — sự phí thì giờ
- Sự hao hụt.
- Perte du métal à la fusion — sự hao hụt kim loại khi nóng chảy
- (Địa lý, địa chất) Sự mất hút (của một con sông, sau lại hiện ra).
- (Số nhiều) Quân bị tổn thất (trong một trận đánh).
- Liên miên.
- à perte — lỗ vốn
- Vendre à perte — bán lỗ vốn
- à perte de vue — rất xa mà mắt không còn phân biệt được
- à perte d’haleine — xem haleine
- en pure perte — vô ích, uổng công
- perte de connaissance — sự bất tỉnh nhân sự
- perte blanche — xem blanc
- perte sèche — sự mất không, sự mất trắng
- pertes rouges — sự băng huyết
- pertes séminales — di tinh; mộng tinh
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "perte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)