dépense
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.pɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dépense /de.pɑ̃s/ |
dépenses /de.pɑ̃s/ |
dépense gc /de.pɑ̃s/
- Sự chi tiêu; món chi tiêu; chi phí.
- Sự dùng.
- Dépense de temps — sự dùng thời gian
- Lượng tiêu thụ.
- Dépense d’essence d’une automobile — lượng tiêu thụ xăng của một ô tô
- Phòng cung tiêu, phòng tiếp phẩm.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Buồng để thực phẩm.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "dépense", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)