phi nghĩa
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaPhiên âm từ chữ Hán 非義. Trong đó: 非 (“phi”: không phải); 義 (“nghĩa”: lẽ phải).
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fi˧˧ ŋiʔiə˧˥ | fi˧˥ ŋiə˧˩˨ | fi˧˧ ŋiə˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fi˧˥ ŋḭə˩˧ | fi˧˥ ŋiə˧˩ | fi˧˥˧ ŋḭə˨˨ |
Tính từ
sửaphi nghĩa
- Trái với chính nghĩa.
- Của phi nghĩa.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "phi nghĩa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)