déperdition
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.pɛʁ.di.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
déperdition /de.pɛʁ.di.sjɔ̃/ |
déperditions /de.pɛʁ.di.sjɔ̃/ |
déperdition gc /de.pɛʁ.di.sjɔ̃/
- Sự hao, sự mất mát, sự hao tổn.
- Déperdition de force — sự hao sức
- Déperdition de chaleur — sự mất mát nhiệt
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "déperdition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)