Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lɨəŋ˧˧ ɓə̰wŋ˧˩˧lɨəŋ˧˥ ɓəwŋ˧˩˨lɨəŋ˧˧ ɓəwŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɨəŋ˧˥ ɓəwŋ˧˩lɨəŋ˧˥˧ ɓə̰ʔwŋ˧˩

Định nghĩa sửa

lương bổng

  1. Tiền lương nói chung.
    Lương bổng đủ ăn.

Dịch sửa

Tham khảo sửa