Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

gaff (từ lóng) /ˈɡæf/

  1. To blow the gaff để lộ âm mưu; tiết lộ bí mật.

Danh từ

sửa

gaff (từ lóng) /ˈɡæf/

  1. Nơi giải trí công cộng.
  2. Rạp hát rẻ tiền ((thường) penny gaff).

Danh từ

sửa

gaff /ˈɡæf/

  1. Lao mấu (để đánh cá lớn).

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

gaff ngoại động từ /ˈɡæf/

  1. Đánh (cá) bằng lao mấu.
  2. (Từ lóng) Bịp, lừa bịp.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)