Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ta thán
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
taː
˧˧
tʰaːn
˧˥
taː
˧˥
tʰa̰ːŋ
˩˧
taː
˧˧
tʰaːŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
taː
˧˥
tʰaːn
˩˩
taː
˧˥˧
tʰa̰ːn
˩˧
Động từ
sửa
ta thán
Than thở
và
oán trách
.
Nhân dân
ta thán
về nạn tham nhũng.
Tham khảo
sửa
"
ta thán
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)