Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zɛ̰˧˩˧ tiə̤n˨˩ʐɛ˧˩˨ tiəŋ˧˧ɹɛ˨˩˦ tiəŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɹɛ˧˩ tiən˧˧ɹɛ̰ʔ˧˩ tiən˧˧

Tính từ

sửa

rẻ tiền

  1. Như rẻ (nghĩa là “có giá hạ”)
  2. Không có giá trị.
    Lý luận rẻ tiền.

Tham khảo

sửa