Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɛ̰w˧˩˧ zaːj˧˧jɛw˧˩˨ jaːj˧˥jɛw˨˩˦ jaːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɛw˧˩ ɟaːj˧˥ɟɛ̰ʔw˧˩ ɟaːj˧˥˧

Từ tương tự

sửa

Tính từ

sửa

dẻo dai

  1. khả năng hoạt động với mức độ không giảm trong thời gian dài.
    Những cánh tay dẻo dai.
    Sức làm việc dẻo dai.

Tham khảo

sửa