Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cục cằn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kṵʔk
˨˩
ka̤n
˨˩
kṵk
˨˨
kaŋ
˧˧
kuk
˨˩˨
kaŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kuk
˨˨
kan
˧˧
kṵk
˨˨
kan
˧˧
Tính từ
sửa
cục cằn
Dễ
cáu bẳn
và có những
phản ứng
bằng
lời nói
,
cử chỉ
thô bạo
(
nói khái quát
).
Đồng nghĩa
sửa
cộc cằn
cục xúc
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
grumpy
Tiếng Pháp
:
rustre
;
grossier
;
sauvage