Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈnɑʊnts/, /də.ˈnɑʊnts/
  Hampshire, Anh
  Bắc California, Hoa Kỳ (nam giới)

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Pháp dénoncer, từ tiếng Pháp cổ denoncier, từ tiếng Latinh dēnūntiō, từ dēnūnciō, từ:

  • de- (“lời tuyên bố, lời báo cáo”)
  • nūntiō, từ nūntius (“người đưa tin; thông báo”).

Ngoại động từ

sửa

denounce ngoại động từ /dɪ.ˈnɑʊnts/

  1. Tố cáo, tố giác, vạch mặt.
  2. Lên án; phản đối kịch liệt; lăng mạ.
  3. Tuyên bố bãi ước.
    to denounce a treaty — tuyên bố bãi bỏ một hiệp ước
  4. Báo trước (tai họa); đe dọa, hăm dọa (trả thù).
  5. (Từ cổ, nghĩa cổ) Công bố, tuyên bố.

Chia động từ

sửa

Đồng nghĩa

sửa
tố cáo
lên án
báo trước
công bố

Từ dẫn xuất

sửa

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

denounce”, trong The Century Dictionary [], New York, N.Y.: The Century Co., 1911, →OCLC. denounce”, trong Webster’s Revised Unabridged Dictionary, Springfield, Mass.: G. & C. Merriam, 1913, →OCLC.