Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈveɪ/

Nội động từ

sửa

inveigh nội động từ /ɪn.ˈveɪ/

  1. (+ against) Công kích, đả kích.
  2. Phản kháng kịch liệt.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa