Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dọa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Động từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zwa̰ːʔ
˨˩
jwa̰ː
˨˨
jwaː
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟwa
˨˨
ɟwa̰
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
唑
:
ngồi
,
toa
,
dọa
挫
:
dóa
,
dọa
,
tỏa
𡃏
:
dọa
Động từ
dọa
,
doạ
Làm cho
người ta
sợ
mình
bằng
lời nói
hoặc bằng
hành
động.
Vững dạ bền gan, cái chết không
doạ
nổi. (
Hoàng Đạo Thúy
)
Doạ
nhau, chúng nó lại hoà nhau (
Tú Mỡ
)
Dịch
sửa
tiếng Anh:
threat
Tham khảo
sửa
"
dọa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)