Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tai họa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.2.2
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
taːj
˧˧
hwa̰ːʔ
˨˩
taːj
˧˥
hwa̰ː
˨˨
taːj
˧˧
hwaː
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
taːj
˧˥
hwa
˨˨
taːj
˧˥
hwa̰
˨˨
taːj
˧˥˧
hwa̰
˨˨
Danh từ
sửa
tai họa
Điều không
may
, gây ra sự
đau khổ
,
mất mát
lớn.
Khắc phục những
tai họa
của bão lụt gây nên.
Gặp nhiều
tai họa
.
Tai họa
bất kì.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
disaster
,
catastrophe
Đồng nghĩa
sửa
thảm họa
đại họa
Tham khảo
sửa
"
tai họa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)