tai họa
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
taːj˧˧ hwa̰ːʔ˨˩ | taːj˧˥ hwa̰ː˨˨ | taːj˧˧ hwaː˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
taːj˧˥ hwa˨˨ | taːj˧˥ hwa̰˨˨ | taːj˧˥˧ hwa̰˨˨ |
Danh từ
sửatai họa
- Điều không may, gây ra sự đau khổ, mất mát lớn.
- Khắc phục những tai họa của bão lụt gây nên.
- Gặp nhiều tai họa.
- Tai họa bất kì.
Dịch
sửaĐồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "tai họa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)