discredit
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdɪs.ˈkrɛ.dət/
Hoa Kỳ | [ˌdɪs.ˈkrɛ.dət] |
Danh từ
sửadiscredit /ˌdɪs.ˈkrɛ.dət/
- Sự mang tai mang tiếng, sự mất uy tín, sự mất thể diện; điều làm mang tai mang tiếng, điều làm mất uy tín, điều làm mất thể diện.
- to bring into discredit — làm mang tai mang tiếng, làm mất uy tín
- Sự nghi ngờ, sự thiếu tin tưởng.
- to throw discredit upon something — nghi ngờ cái gì
- (Thương nghiệp) Sự mất tín nhiệm.
Ngoại động từ
sửadiscredit ngoại động từ /ˌdɪs.ˈkrɛ.dət/
Chia động từ
sửadiscredit
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "discredit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)