Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tố cáo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
to
˧˥
kaːw
˧˥
to̰
˩˧
ka̰ːw
˩˧
to
˧˥
kaːw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
to
˩˩
kaːw
˩˩
to̰
˩˧
ka̰ːw
˩˧
Động từ
sửa
tố cáo
Thưa kiện
ở
tòa án
.
Nói
cho mọi
người
biết
tội ác
của
kẻ khác
.
Tố cáo
hành vi sai trái.
Dịch
sửa
tiếng Anh:
sue
Tham khảo
sửa
"
tố cáo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)