renounce
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈnɑʊnts/
Ngoại động từ
sửarenounce ngoại động từ /rɪ.ˈnɑʊnts/
- Bỏ, từ bỏ, không thừa nhận.
- to renounce the right of succession — từ bỏ quyền kế thừa
- to renounce one's faith — bỏ đức tin
- to renounce the world — không thiết gì sự đời, xuất gia đi tu, đi ở ẩn
Chia động từ
sửarenounce
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửarenounce nội động từ /rɪ.ˈnɑʊnts/
Chia động từ
sửarenounce
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửarenounce /rɪ.ˈnɑʊnts/
Tham khảo
sửa- "renounce", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)