Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vạch mặt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
vạch
+
mặt
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
va̰ʔjk
˨˩
ma̰ʔt
˨˩
ja̰t
˨˨
ma̰k
˨˨
jat
˨˩˨
mak
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vajk
˨˨
mat
˨˨
va̰jk
˨˨
ma̰t
˨˨
Động từ
sửa
vạch
mặt
Làm cho
lộ
rõ
bộ mặt
thật
xấu xa
, để mọi người khỏi
lầm
.
Vạch mặt
kẻ gian.
Tham khảo
sửa
Vạch mặt,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam