dénoncer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.nɔ̃.se/
Ngoại động từ
sửadénoncer ngoại động từ /de.nɔ̃.se/
- Tố giác, tố cáo.
- Dénoncer un criminel — tố cáo một kẻ phạm tội ác
- Tỏ rõ.
- Visage qui dénonce la franchise — bộ mặt tỏ rõ tính thật thà
- Bãi bỏ.
- Dénoncer un traité — bãi bỏ một hiệp ước
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Thông báo.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "dénoncer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)