proscribe
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /proʊ.ˈskrɑɪb/
Ngoại động từ
sửaproscribe ngoại động từ /proʊ.ˈskrɑɪb/
- Đặt (ai) ra ngoài vòng pháp luật.
- Trục xuất, đày ải.
- Cấm, bài trừ (việc dùng cái gì coi (như) nguy hiểm).
Chia động từ
sửaproscribe
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "proscribe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)