decry
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈkrɑɪ/
Ngoại động từ
sửadecry ngoại động từ /dɪ.ˈkrɑɪ/
- Làm giảm giá trị.
- to decry the value of goods — làm giảm giá trị hàng hoá
- to decry someone's reputation — làm mất tiếng tăm của ai
- to decry the importantce of... — giảm tầm quan trọng của...
- Chê bai, nói xấu, dèm pha; công khai chỉ trích (ai).
Chia động từ
sửadecry
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to decry | |||||
Phân từ hiện tại | decrying | |||||
Phân từ quá khứ | decried | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | decry | decry hoặc decriest¹ | decries hoặc decrieth¹ | decry | decry | decry |
Quá khứ | decried | decried hoặc decriedst¹ | decried | decried | decried | decried |
Tương lai | will/shall² decry | will/shall decry hoặc wilt/shalt¹ decry | will/shall decry | will/shall decry | will/shall decry | will/shall decry |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | decry | decry hoặc decriest¹ | decry | decry | decry | decry |
Quá khứ | decried | decried | decried | decried | decried | decried |
Tương lai | were to decry hoặc should decry | were to decry hoặc should decry | were to decry hoặc should decry | were to decry hoặc should decry | were to decry hoặc should decry | were to decry hoặc should decry |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | decry | — | let’s decry | decry | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "decry", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)