Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
denounced
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
denounced
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
denounce
Chia động từ
sửa
denounce
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
denounce
Phân từ
hiện tại
denouncing
Phân từ
quá khứ
denounced
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
denounce
denounce
hoặc
denouncest
¹
denounces
hoặc
denounceth
¹
denounce
denounce
denounce
Quá khứ
denounced
denounced
hoặc
denouncedst
¹
denounced
denounced
denounced
denounced
Tương lai
will
/
shall
²
denounce
will/shall
denounce
hoặc
wilt
/
shalt
¹
denounce
will/shall
denounce
will/shall
denounce
will/shall
denounce
will/shall
denounce
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
denounce
denounce
hoặc
denouncest
¹
denounce
denounce
denounce
denounce
Quá khứ
denounced
denounced
denounced
denounced
denounced
denounced
Tương lai
were
to
denounce
hoặc
should
denounce
were to
denounce
hoặc should
denounce
were to
denounce
hoặc should
denounce
were to
denounce
hoặc should
denounce
were to
denounce
hoặc should
denounce
were to
denounce
hoặc should
denounce
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
denounce
—
let’s
denounce
denounce
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.