Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbʊ.ʃəl/

Danh từ sửa

bushel /ˈbʊ.ʃəl/

  1. Giạ (đơn vị đo lường thể tích khoảng 36 lít, để đong thóc... ).

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

bushel ngoại động từ /ˈbʊ.ʃəl/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sửa quần áo (đàn ông).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)