Tiếng Việt

sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 體積.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰḛ˧˩˧ tïk˧˥tʰe˧˩˨ tḭ̈t˩˧tʰe˨˩˦ tɨt˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰe˧˩ tïk˩˩tʰḛʔ˧˩ tḭ̈k˩˧

Danh từ

sửa

thể tích

  1. Đại lượng thể hiện tính chất của một vật chiếm một khoảng không gian lớn hay nhỏ.
    Chai nước có thể tích là 1 lít.

Tham khảo

sửa