thể tích
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰḛ˧˩˧ tïk˧˥ | tʰe˧˩˨ tḭ̈t˩˧ | tʰe˨˩˦ tɨt˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰe˧˩ tïk˩˩ | tʰḛʔ˧˩ tḭ̈k˩˧ |
Danh từ sửa
thể tích
- Đại lượng thể hiện tính chất của một vật chiếm một khoảng không gian lớn hay nhỏ.
- Chai nước có thể tích là 1 lít.
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "thể tích", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)