Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰḛ˧˩˧ tïk˧˥tʰe˧˩˨ tḭ̈t˩˧tʰe˨˩˦ tɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰe˧˩ tïk˩˩tʰḛʔ˧˩ tḭ̈k˩˧

Danh từ sửa

thể tích

  1. Đại lượng thể hiện tính chất của một vật chiếm một khoảng không gian lớn hay nhỏ.
    Chai nước có thể tích là 1 lít.

Dịch sửa

Tham khảo sửa