Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nəːm˧˧nəːm˧˥nəːm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nəːm˧˥nəːm˧˥˧

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

nơm

  1. Đồ đan bằng tre, dùng để úp, chụp .
    Đan nơm.

Động từ sửa

nơm

  1. Dùng nơm để úp .
    Đi nơm cá.
    Nơm được nhiều ra phết.

Tham khảo sửa