Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Mục từ tiếng Hy Lạp cổ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Thể loại con
Thể loại này chỉ có thể loại con sau.
C
Chữ cái tiếng Hy Lạp cổ
(12 tr.)
Trang trong thể loại “Mục từ tiếng Hy Lạp cổ”
Thể loại này chứa 56 trang sau, trên tổng số 56 trang.
*
Bản mẫu:-grc-
Bản mẫu:*đề mục
Bản mẫu:*đề mục/g
´
´
T
Tiêu đề không được hỗ trợ/Ancient Greek dish
Α
ἀάατος
ἀάνθα
ἀγαπητός
ἀγήνωρ
ἁγιωσύνη
ἀετός
Αἰδώς
ἀναπάλλω
ἀριθμός
Β
βλασφημέω
βροχή
Γ
Γ
Δ
δ
Δ
διότι
Ε
εὔκοπος
εὕρηκα
Ζ
ζ
Ζ
Η
ἥλιος
Θ
θεραπεία
θεωρία
θήρα
θοίνη
θολία
Κ
κακκάω
κνιπολόγος
κνίψ
Λ
λ
Λ
λάπτω
λέμβος
Μ
μ
Μ
μέλαν
Ν
ν
Ν
Ξ
ξανθόλευκος
ξανθός
Ο
οἶκος
οὐρανός
Π
Π
Σ
σάνδαλον
σκύλος
στάθμη
συνήθεια
Τ
τόνος
Χ
χεδροπά
χερούβ
Ω
Ω
ὡροσκοπεῖον