θοίνη
Tiếng Hy Lạp cổ
sửaCách viết khác
sửaTừ nguyên
sửaTheo Beekes, có thể từ cùng một gốc tiếng Tiền Hy Lạp θώς (thṓs, “chó rừng”) và θῶσθαι (thôsthai, “ăn”).
Cách phát âm
sửa- (tk. 5 TCN, Attica) IPA(ghi chú): /tʰǒi̯.nɛː/
- (tk. 1, Ai Cập) IPA(ghi chú): /ˈtʰy.ne̝/
- (tk. 4, Koine) IPA(ghi chú): /ˈθy.ni/
- (tk. 10, Đông La Mã) IPA(ghi chú): /ˈθy.ni/
- (tk. 15, Constantinopolis) IPA(ghi chú): /ˈθi.ni/
Danh từ
sửaθοίνη (thoínē) gc (gen. θοίνης); biến cách kiểu 1
Biến tố
sửaCách / # | Số ít | Số kép | Số nhiều | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nominative | ἡ θοίνη hē thoínē |
ἡ θοίνη hē thoínē |
ἡ θοίνη hē thoínē | ||||||||||
Genitive | τῆς θοίνης tês thoínēs |
τῆς θοίνης tês thoínēs |
τῆς θοίνης tês thoínēs | ||||||||||
Dative | τῇ θοίνῃ têi thoínēi |
τῇ θοίνῃ têi thoínēi |
τῇ θοίνῃ têi thoínēi | ||||||||||
Accusative | τὴν θοίνην tḕn thoínēn |
τὴν θοίνην tḕn thoínēn |
τὴν θοίνην tḕn thoínēn | ||||||||||
Vocative | θοίνη thoínē |
θοίνη thoínē |
θοίνη thoínē | ||||||||||
Lưu ý: |
|
Từ dẫn xuất
sửaĐọc thêm
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:R:Perseus tại dòng 164: attempt to index field '?' (a nil value).Liddell & Scott (1940) A Greek–English Lexicon, Oxford: Clarendon Press
- Liddell & Scott (1889) An Intermediate Greek–English Lexicon, New York: Harper & Brothers
- θοίνη in Bailly, Anatole (1935) Le Grand Bailly: Dictionnaire grec-français, Paris: Hachette
- Beekes, Robert S. P. (2010) Etymological Dictionary of Greek (Leiden Indo-European Etymological Dictionary Series; 10), with the assistance of Lucien van Beek, Leiden, Boston: Brill, →ISBN