Tiếng Hy Lạp cổ

sửa

Từ nguyên

sửa

Vay mượn từ tiếng Do Thái כְּרוּב (k'rúv).[1]

Cách phát âm

sửa
 

Danh từ

sửa

χερούβ (kheroúbgt hoặc (gen. ); biến cách bất quy tắc

  1. (Koine) Tiểu thiên sứ.

Biến cách

sửa

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Slav Giáo hội cổ: херовимъ (xerovimŭ)
  • Tiếng Latinh: cherub
  • Tiếng Slav Đông cổ: хероувимъ (xeruvimŭ)

Tham khảo

sửa
  1. Lily Kahn with Aaron D. Rubin (2016) chương 8, trong Handbook of Jewish Languages, Leiden: Brill, →ISBN, tr. 201