χερούβ
Tiếng Hy Lạp cổ sửa
Từ nguyên sửa
Vay mượn từ tiếng Do Thái כְּרוּב (k'rúv).[1]
Cách phát âm sửa
- (tk. 1 CN, Ai Cập) IPA(ghi chú): /kʰɛˈrub/
- (tk. 4 CN, Koine) IPA(ghi chú): /xeˈruβ/
- (tk. 10 CN, Đông La Mã) IPA(ghi chú): /çeˈruv/
- (tk. 15 CN, Constantinopolis) IPA(ghi chú): /çeˈruv/
Danh từ sửa
χερούβ (kheroúb) gt hoặc gđ (gen. —); biến cách bất quy tắc
Biến cách sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:grc-decl/table tại dòng 63: attempt to call upvalue 'get_label' (a nil value).
Hậu duệ sửa
- → Tiếng Slav Giáo hội cổ: херовимъ (xerovimŭ)
- → Tiếng Latinh: cherub
- → Tiếng Slav Đông cổ: хероувимъ (xeruvimŭ)
- Tiếng Nga: херувим (xeruvim)