θολία
Tiếng Hy Lạp cổ
sửaCách viết khác
sửa- σαλία (salía)
Từ nguyên
sửaTừ θόλος (thólos, “rotunda”) + -ῐ́ᾱ (-íā).
Cách phát âm
sửa- (tk. 5 TCN, Attica) IPA(ghi chú): /tʰo.lí.aː/
- (tk. 1, Ai Cập) IPA(ghi chú): /tʰoˈli.a/
- (tk. 4, Koine) IPA(ghi chú): /θoˈli.a/
- (tk. 10, Đông La Mã) IPA(ghi chú): /θoˈli.a/
- (tk. 15, Constantinopolis) IPA(ghi chú): /θoˈli.a/
Danh từ
sửaθολῐ́ᾱ (tholíā) gc (gen. θολῐ́ᾱς); biến cách kiểu 1
Biến tố
sửaCách / # | Số ít | Số kép | Số nhiều | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nominative | ἡ θολῐ́ᾱ hē tholíā |
ἡ θολῐ́ᾱ hē tholíā |
ἡ θολῐ́ᾱ hē tholíā | ||||||||||
Genitive | τῆς θολῐ́ᾱς tês tholíās |
τῆς θολῐ́ᾱς tês tholíās |
τῆς θολῐ́ᾱς tês tholíās | ||||||||||
Dative | τῇ θολῐ́ᾳ têi tholíāi |
τῇ θολῐ́ᾳ têi tholíāi |
τῇ θολῐ́ᾳ têi tholíāi | ||||||||||
Accusative | τὴν θολῐ́ᾱν tḕn tholíān |
τὴν θολῐ́ᾱν tḕn tholíān |
τὴν θολῐ́ᾱν tḕn tholíān | ||||||||||
Vocative | θολῐ́ᾱ tholíā |
θολῐ́ᾱ tholíā |
θολῐ́ᾱ tholíā | ||||||||||
Lưu ý: |
|
Đọc thêm
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:R:Perseus tại dòng 164: attempt to index field '?' (a nil value).Liddell & Scott (1940) A Greek–English Lexicon, Oxford: Clarendon Press
- θολία in Bailly, Anatole (1935) Le Grand Bailly: Dictionnaire grec-français, Paris: Hachette