đác
Tiếng Cơ TuSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Danh từSửa đổi
đác
- Nước.
Tiếng MườngSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Danh từSửa đổi
đác
- (Mường Bi) Nước.
Từ dẫn xuấtSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- Nguyễn Văn Khang; Bùi Chỉ; Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt, Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội
Tiếng NguồnSửa đổi
Danh từSửa đổi
đác
- (Cổ Liêm) Nước.
Tiếng ThổSửa đổi
Danh từSửa đổi
đác
- Nước.