Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đác
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Cơ Tu
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
2
Tiếng Mường
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.2.1
Từ dẫn xuất
2.3
Tham khảo
3
Tiếng Nguồn
3.1
Cách phát âm
3.2
Danh từ
4
Tiếng Thổ
4.1
Cách phát âm
4.2
Danh từ
Tiếng Cơ Tu
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ɗaːk/
Danh từ
sửa
đác
Nước
.
Tiếng Mường
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ɗaːk⁶/
Danh từ
sửa
đác
(
Mường Bi
)
Nước
.
Từ dẫn xuất
sửa
ca đác
đác bẳm
đác bỏi
đác chẩm
đác chè
đác dãi
đác dào
đác dẩm
đác đả
đác đường
đác hỏl
đác kenh
đác khốt
đác khùng
đác lào
đác loc
đác lut
đác măt
đác mẽnh
đác mỉa
đác mũi
đác ngẽ
đác ngoch
đác ỏng
đác ta
đác tải
đác tải quý
đác tlái
đác wa
đác wẳng
đác wèl ang
tái đác
Tham khảo
sửa
Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (
2002
)
Từ điển Mường - Việt
, Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội
Tiếng Nguồn
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ɗaːk/
Danh từ
sửa
đác
(
Cổ Liêm
)
Nước
.
Tiếng Thổ
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ɗaːk/
Danh từ
sửa
đác
Nước
.