đác
Tiếng Cơ Tu
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửađác
- Nước.
Tiếng Mường
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửađác
- (Mường Bi) Nước.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt[1], Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội
Tiếng Nguồn
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửađác
- (Cổ Liêm) Nước.
Tiếng Thổ
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửađác
- Nước.