Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đo đạc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗɔ
˧˧
ɗa̰ːʔk
˨˩
ɗɔ
˧˥
ɗa̰ːk
˨˨
ɗɔ
˧˧
ɗaːk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗɔ
˧˥
ɗaːk
˨˨
ɗɔ
˧˥
ɗa̰ːk
˨˨
ɗɔ
˧˥˧
ɗa̰ːk
˨˨
Động từ
sửa
đo đạc
Đo (nói khái quát).
Đo đạc
ruộng đất.