Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đạc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Động từ
1.6.1
Dịch
1.7
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗa̰ːʔk
˨˩
ɗa̰ːk
˨˨
ɗaːk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaːk
˨˨
ɗa̰ːk
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “đạc”
喥
:
đạc
度
:
đạc
,
độ
剫
:
đạc
鈬
:
đạc
𨍏
:
đạc
铎
:
đạc
踱
:
đạc
,
độ
鐸
:
đạc
凙
:
đạc
蟘
:
đạc
,
đặc
仛
:
sá
,
thác
,
đạc
Phồn thể
踱
:
đạc
凙
:
đạc
鐸
:
đạc
度
:
đạc
,
độ
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
渡
:
đạc
,
đò
,
độ
,
đác
喥
:
đạc
,
giạc
,
giác
度
:
đạc
,
dạc
,
đò
,
đù
,
đo
,
đợ
,
đụ
,
đủ
,
đồ
,
độ
,
đọ
,
đác
,
dác
鈬
:
đạc
,
xích
铎
:
đạc
踱
:
đạc
達
:
đạt
,
đạc
,
đật
,
đát
,
thớt
,
đặt
,
đác
,
đợt
,
thét
凙
:
đạc
鐸
:
đạc
,
đác
仛
:
sá
,
thác
,
đạc
,
cha
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
đặc
Danh từ
đạc
Đơn vị
đo
chiều
dài
thời xưa
, bằng
khoảng
.
Mét
.
(
Id.
)
. Đoạn đường
tương
đối
ngắn
.
Không
xa
lắm
, chỉ cách
nhau
vài đường.
Động từ
sửa
đạc
(
Id.
)
. Đo (ruộng đất).
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
đạc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)