Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dơ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zəː
˧˧
jəː
˧˥
jəː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟəː
˧˥
ɟəː
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
涂
:
dơ
,
đồ
除
:
trừ
,
chừa
,
khừ
,
hờ
,
dơ
,
xờ
,
dờ
,
chờ
,
chừ
,
giờ
悇
:
dơ
,
dự
洳
:
nhuốm
,
dơ
,
nhơ
,
như
,
nhỡ
,
nhừ
,
nhự
,
nhờ
,
nhớ
餘
:
dơ
,
thừa
,
dư
,
giơ
汿
:
dơ
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
đồ
đó
đò
dỡ
dỗ
do
đỗ
độ
đỡ
đọ
đỏ
đo
dở
dò
đổ
đố
đờ
đợ
Tính từ
dơ
(
phương ngữ
)
Bẩn
.
Ăn
dơ
ở bẩn.
Xấu xa
,
đáng
hổ thẹn
.
Người đâu mà
dơ
đến thế.
Trơ
, không
biết
hổ thẹn là gì.
Dơ
dáng dại hình.
Tham khảo
sửa
"
dơ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)