Tiếng Việt Sửa đổi

Cách phát âm Sửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗə̤ː˨˩ɗəː˧˧ɗəː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəː˧˧

Chữ Nôm Sửa đổi

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự Sửa đổi

Tính từ Sửa đổi

đờ

  1. Trgt.
  2. Không thể cử động; Như cứng ra.
    Rét quá, đờ cả người.
    Ngồi đờ ra
  3. Không chuyển động.
    Say thuốc lào, mắt đờ ra.

Tham khảo Sửa đổi