Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đờ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗə̤ː
˨˩
ɗəː
˧˧
ɗəː
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗəː
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
沱
:
đà
,
đừ
,
đờ
拕
:
tha
,
đà
,
đỡ
,
đợ
,
đớ
,
đờ
咜
:
sá
,
đờ
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
đồ
đó
đò
dỡ
dơ
dò
đổ
đố
đỡ
đọ
đỏ
đo
dở
dỗ
do
đỗ
độ
đợ
Tính từ
đờ
Trgt
.
Không thể
cử động
;
Như
cứng
ra
.
Rét quá,
đờ
cả người.
Ngồi
đờ
ra
Không
chuyển động
.
Say thuốc lào, mắt
đờ
ra.
Tham khảo
sửa
"
đờ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)