Đóng góp của Lcsnes
Của Lcsnes thảo luận Nhật trình cấm tập tin đã tải lên nhật trình tài khoản toàn cục nhật trình sai phạm
Thành viên với 379 lần sửa đổi. Đã mở tài khoản vào ngày 17 tháng 3 năm 2020.
ngày 17 tháng 3 năm 2024
- 00:1200:12, ngày 17 tháng 3 năm 2024 khác sử +8.525 M 壁 Tạo trang mới với nội dung “{{zho-prefix}} {{-Hani-}} {{character info}} {{zh-forms|ss=坒}} {{-dictionary-}} {{Han char|rn=32|rad=土|as=13|sn=16|four=70104|canj=SJG|ids=⿱辟土}} {{-translit-}} *{{Latn}} **{{hanviet|bích}} {{-reference-}} {{Han ref|kx=0240.100|dkj=05516|dj=0479.290|hdz=10494.080|uh=58C1|ud=22721|bh=BEC0|bd=48832}} {{-vie-n-}} {{quốc ngữ|bích|bệch|bịch|vách}} {{-pron-}} :{{vie-pron|bích}} *{{vie-Nom form of|bích}} *:{{ux2|vi|'''壁'''壘|…” hiện tại
ngày 15 tháng 3 năm 2024
- 16:1116:11, ngày 15 tháng 3 năm 2024 khác sử +1.355 M 𒆷 Tạo trang mới với nội dung “{{-Xsux-}} {{character info}} {{-cuneiform sign-}} {{cuns|89|55|95}} {{-reference-}} #R. Borger, ''Mesopotamisches Zeichenlexikon'' (''MZL''), Münster (2003) #A. Deimel, ''Šumerisches Lexikon'' (''Deimel''), Rome (1947) #Chr. Rüster, E. Neu, ''Hethitisches Zeichenlexikon'' (''HZL''), Wiesbaden (1989) {{-akk-}} {{-sign value-}} {{akk-sign values|LA,ŠIKA|la}} {{-adverb-}} {{head|akk|Hình thái phó từ|tr=la}} # {{alt sp|akk|lā|from=chữ hình…” hiện tại
- 16:1116:11, ngày 15 tháng 3 năm 2024 khác sử +246 M Bản mẫu:-elx- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Elam|elx}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Elam</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 14 tháng 3 năm 2024
- 16:2016:20, ngày 14 tháng 3 năm 2024 khác sử +7.862 M લ Tạo trang mới với nội dung “{{-Gujr-}} {{character info}} {{-letter-}} {{head|mul|Chữ cái|tr=la}} #Phụ âm thứ 28 trong bảng chữ cái Gujarat, thể hiện âm '''{{IPAchar|/l/}}'''. {{-ave-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Avesta | {{l|ae|𐬮}} |- ! Gujarat | {{pn}} |- ! Devanagari | {{l|ae|ल}} |- |} {{-pron-}} *{{IPA4|ae|[l]}} {{-letter-}} {{head|ae|Chữ cái|tr=la}} # {{n-g|Phụ âm thứ 29 trong tiếng Avesta…” hiện tại
- 16:1816:18, ngày 14 tháng 3 năm 2024 khác sử +249 M Bản mẫu:-kfr- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Kutch|kfr}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Kutch</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 13 tháng 3 năm 2024
- 16:2316:23, ngày 13 tháng 3 năm 2024 khác sử +3.449 M ᚾ Tạo trang mới với nội dung “{{-Runr-}} {{character info}} {{-translit-}} * {{Latn}}: n. {{-etym-}} Không rõ. Đối chiếu N. {{-letter-}} {{head|mul|Chữ cái}} #Chữ cái Rune xuất hiện trong bảng Cựu Fuþark (ᚾ), Fuþorc (ᚾ, gọi là ''nyd'') và Tân Fuþark (ᚾ, gọi là ''nauðr'' trong tiếng Bắc Âu cổ và ''naud'' trong tiếng Iceland), biểu trưng cho âm {{IPAchar|/n/|lang=mul}}. {{-related-}} *{{l|mul|…” hiện tại
- 16:2116:21, ngày 13 tháng 3 năm 2024 khác sử +270 M Bản mẫu:-odt- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Hà Lan cổ|odt}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Hà Lan cổ</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 11 tháng 3 năm 2024
- 16:0316:03, ngày 11 tháng 3 năm 2024 khác sử +12.591 M λ Tạo trang mới với nội dung “{{also||Λ|ʌ|ƛ|λ.|ƛ̕|𐓛|入|ג}} {{-Grek-}} {{character info}} {{-info-|Lambda|λ}} {{-translit-}} * {{Latn}}: l. {{-letter-}} {{head|mul|Chữ cái|chữ hoa|Λ}} #Chữ cái ''lamda'' viết thường. {{-sqi-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Latinh | {{l|sq|L}} |- ! Hy Lạp | {{pn}} |- ! Ả Rập | {{l|sq|ل}} |- ! Elbasan | {{l|sq|𐔐}} |- |} {{-pron-}} *{{IPA4|sq|…” hiện tại
- 16:0216:02, ngày 11 tháng 3 năm 2024 khác sử +249 M Bản mẫu:-xdc- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Dacia|xdc}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Dacia</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 10 tháng 3 năm 2024
- 16:0516:05, ngày 10 tháng 3 năm 2024 khác sử +23.990 M ל Tạo trang mới với nội dung “{{also|ל־|־ל|ᔭ}} {{-Hebr-}} {{character info}} {{-translit-}} * {{Latn}}: '''l''' {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|l}} #Lamed: Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Hebrew, sau כ và trước מ. {{-arc-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Hebrew | {{pn}} |- ! Aram | 𐡋 |- ! Syria | {{l|arc|ܠ}} |-…” hiện tại
- 16:0416:04, ngày 10 tháng 3 năm 2024 khác sử +288 M Bản mẫu:-jrb- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Ả Rập-Do Thái|jrb}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Ả Rập-Do Thái</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 9 tháng 3 năm 2024
- 16:1116:11, ngày 9 tháng 3 năm 2024 khác sử +18.805 M လ Tạo trang mới với nội dung “{{also|လာ|လား|𑄣}} {{-Mymr-}} {{character info|image=La Mon and Burmese.gif}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|la}} #Chữ thứ 29 trong bảng chữ Miến, gọi là chữ ''la''. {{-aio-}} {{-pron-}} *{{IPA4|aio|[l]}} {{-letter-}} {{head|aio|Chữ cái}} # {{n-g|Phụ âm thứ 15 viết bằng chữ Miến tiếng Aiton.}} #:{{ux2|aio|'''လို'''င်|1|inline=1}} {{-see a…” hiện tại
- 16:1016:10, ngày 9 tháng 3 năm 2024 khác sử +279 M Bản mẫu:-pce- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Palaung Ruching|pce}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Palaung Ruching</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 8 tháng 3 năm 2024
- 16:1716:17, ngày 8 tháng 3 năm 2024 khác sử +18.010 M ล Tạo trang mới với nội dung “{{also|ส|ລ}} {{-Thai-}} {{character info|image=ล-อักษรไทย-Thai Alphabet Graphics by Trisorn Triboon.jpg}} {{-translit-}} * {{Latn}}: '''l''' {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|l}} #Chữ thứ 36 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ ''lo ling'' (khỉ). {{-ahk-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Latinh | {{l|ahk|L}} {{l|ahk|l}} |- ! Miến | {{l|ahk|လ}} |- ! Thái |…” hiện tại
- 16:1416:14, ngày 8 tháng 3 năm 2024 khác sử +249 M Bản mẫu:-cog- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Chong|cog}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Chong</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 7 tháng 3 năm 2024
- 16:1316:13, ngày 7 tháng 3 năm 2024 khác sử +28.439 M ল Tạo trang mới với nội dung “{{-Beng-}} {{character info}} {{-translit-}} * {{Latn}}: '''la''' {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|la}} # Chữ Bengal '''''la'''''. {{-asm-}} {{wikipedia|lang=as}} {{-pron-}} *{{as-IPA}} {{-letter-}} {{head|as|Chữ cái}} # Chữ cái thứ 39 trong bảng chữ cái tiếng Assam. #:{{ux2|as|'''লি'''খা|viết|inline=1}} {{-see also-}} *{{list helper 2|title=Bảng chữ cái Assam…” hiện tại
- 16:1016:10, ngày 7 tháng 3 năm 2024 khác sử +264 M Bản mẫu:-ctg- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Chittagong|ctg}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Chittagong</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 6 tháng 3 năm 2024
- 16:2116:21, ngày 6 tháng 3 năm 2024 khác sử +58.435 M ल Tạo trang mới với nội dung “{{also|ले|ला|लौ|लः|-ल|ল}} {{-Deva-}} {{character info}} thumb {{-pron-}} *{{IPA4|mul|/lə/}} {{qualifier|có thể thay đổi tùy ngôn ngữ}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|la}} # Bán nguyên âm thứ ba trong hệ chữ Devanagari, nhưng truyền thống thường xếp loại phụ âm; thể hiện {{w|âm tiếp cận}} chân răng cạnh. {{-akj-}} {{-pron-}}…” hiện tại
- 16:1516:15, ngày 6 tháng 3 năm 2024 khác sử +255 M Bản mẫu:-rab- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Camling|rab}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Camling</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 5 tháng 3 năm 2024
- 16:2516:25, ngày 5 tháng 3 năm 2024 khác sử +91.118 M л Tạo trang mới với nội dung “{{also|љ|Л|л.|-л|Л.}} {{-Cyrl-}} {{character info}} {{-etym-}} {{etym-from|lang=chữ Hy Lạp|term=λ}} (lambda) {{-translit-}} * {{Latn}}: l {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|chữ hoa|Л}} # Chữ Kirin viết thường, gọi là ''el''. # Chữ Kirin cổ viết thường, gọi là ''людиѥ'' (''ljudije''), nghĩa là "người". {{-gallery-}} <gallery> Cyrillic letter El - uppercase and lowercase.svg|Châ…” hiện tại
- 16:2516:25, ngày 5 tháng 3 năm 2024 khác sử +252 M Bản mẫu:-kpy- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Koryak|kpy}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Koryak</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 4 tháng 3 năm 2024
- 16:0916:09, ngày 4 tháng 3 năm 2024 khác sử +57.076 M ኑ Tạo trang mới với nội dung “{{-Ethi-}} {{character info}} {{-translit-}} * {{Latn}}: '''nu''' {{-etym-}} * Dạng chỉnh sửa của ነ (n) {{-syllable-}} {{head|mul|Chữ cái}} # Chữ cái âm tiết ''nu'' trong bảng chữ cái abugida Geʽez. {{-reference-}} # {{Chú thích web|author=Gabriella F. Scelta|work=[https://web.archive.org/web/20220408124414/http://www.thisisgabes.com/images/stories/docs/gscelta_geez.pd…” hiện tại
- 16:0816:08, ngày 4 tháng 3 năm 2024 khác sử +246 M Bản mẫu:-gof- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Gofa|gof}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Gofa</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 3 tháng 3 năm 2024
- 16:1916:19, ngày 3 tháng 3 năm 2024 khác sử +148.452 M ﻂ Tạo trang mới với nội dung “{{also|ط|ﻃ|ﻄ|ﻁ|ظ}} {{-Arab-}} {{character info}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|tah}} # Chữ ط (''tah'') ở dạng đứng cuối. {| class="wikitable" ! Dạng đứng riêng !! Dạng cuối !! Dạng giữa !! Dạng đầu |- class="Arab" style="font-size:300% !important; text-align:center; line-height:100%; font-family: Scheherazade,Lateef,'Droid Arabic Naskh',Amiri,'Arabic Transparent',Arial,'Microsoft…” hiện tại
- 16:1516:15, ngày 3 tháng 3 năm 2024 khác sử +252 M Bản mẫu:-haz- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Hazara|haz}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Hazara</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 2 tháng 3 năm 2024
- 16:2216:22, ngày 2 tháng 3 năm 2024 khác sử +10.725 M ẽ Tạo trang mới với nội dung “{{-Latn-}} {{character info}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|chữ hoa|Ẽ}} * Chữ e viết thường với dấu ngã ◌̃ (tilde). {{-see also-}} {{Latn-script}} {{-apy-}} {{-letter-}} {{head|apy|Chữ cái|chữ hoa|Ẽ}} # Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Aparaí. #:{{ux2|apy|'''ẽ'''mehnõko|bình minh|inline=1}} {{-see also-}} *{{letters|lang=a…” hiện tại
- 16:1816:18, ngày 2 tháng 3 năm 2024 khác sử +273 M Bản mẫu:-tdc- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Emberá-Tadó|tdc}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Emberá-Tadó</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 21 tháng 2 năm 2024
- 16:1116:11, ngày 21 tháng 2 năm 2024 khác sử +7.067 M ય Tạo trang mới với nội dung “{{-Gujr-}} {{character info}} {{-letter-}} {{head|mul|Chữ cái|tr=ya}} #Phụ âm thứ 26 trong bảng chữ cái Gujarat, thể hiện âm '''{{IPAchar|/j/}}'''. {{-ave-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Avesta | 𐬪 𐬫 |- ! Gujarat | {{pn}} |- ! Devanagari | य |- |} {{-pron-}} *{{IPA2|[j]}} {{-letter-}} {{pn}} (y) # {{n-g|phụ âm|Ph…” hiện tại
- 16:1016:10, ngày 21 tháng 2 năm 2024 khác sử +246 M Bản mẫu:-bhb- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Bhil|bhb}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Bhil</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
- 16:0816:08, ngày 21 tháng 2 năm 2024 khác sử +163 M Bản mẫu:-Gujr- Tạo trang mới với nội dung “{{=nn/div}} =={{=nn|chữ Gujarat|Gujr}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ chữ Gujarat</includeonly><noinclude> {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
- 03:2803:28, ngày 21 tháng 2 năm 2024 khác sử +3.479 M 氤 Tạo trang mới với nội dung “{{zho-prefix}} {{-Hani-}} {{character info}} {{zh-forms}} {{-dictionary-}} {{Han char|rn=84|rad=气|as=06|sn=10|four=80617|canj=ONWK|ids=⿹气因}} {{-translit-}} *{{Latn}} **{{hanviet|nhân}} {{-reference-}} {{Han ref|kx=0599.140|dkj=17060|dj=0992.010|hdz=32011.100|uh=6C24}} {{-vie-n-}} {{quốc ngữ|nhân}} {{-pron-}} :{{vie-pron|nhân}} *{{vie-Nom form of|nhân}} *:{{ux2|vi|'''氤'''氳|nhân uân (dáng âm u mịt mù)|inline=1}}…” hiện tại
ngày 20 tháng 2 năm 2024
- 16:1216:12, ngày 20 tháng 2 năm 2024 khác sử +3.188 M ᛚ Tạo trang mới với nội dung “{{-Runr-}} {{character info}} {{-translit-}} * {{Latn}}: l. {{-letter-}} {{head|mul|Chữ cái}} # Chữ cái Rune có tên tái tạo {{mention|gem-pro|*laguz||hồ, nước}}, biểu trưng cho âm {{IPAchar|/l/|lang=mul}}. {{-ang-}} {{-pron-}} *{{IPA4|ang|[l]}} {{-letter-}} {{pn}} (l) #Chữ cái thứ 21 trong bảng Fuþorc tiếng Anh cổ. #:{{ux2|ang|ᛒᛚᚪᚾᚳᚪ#Tiếng_Anh_cổ|ᛒ'''ᛚ'''ᚪᚾ…”
- 16:1116:11, ngày 20 tháng 2 năm 2024 khác sử +297 M Bản mẫu:-goh- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Thượng Đức cổ|goh}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Thượng Đức cổ</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>”
ngày 19 tháng 2 năm 2024
- 16:2016:20, ngày 19 tháng 2 năm 2024 khác sử +12.798 M μ Tạo trang mới với nội dung “{{also|Μ|Μ΄|µ|μ'|μ΄|μ-|𝜇}} {{-Grek-}} {{character info}} {{-info-|Mu (chữ cái)|μ}} {{-translit-}} * {{Latn}}: m. {{-letter-}} {{head|mul|Chữ cái|chữ hoa|Μ}} #Chữ cái ''mu'' viết thường. {{-sqi-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Latinh | {{l|sq|M}} |- ! Hy Lạp | {{pn}} |- ! Ả Rập | {{l|sq|م}} |- ! Elbasan | {{l|sq|𐔒}} |- |} {{-pron-}} *{{IPA4|sq|[m…” hiện tại
- 16:1916:19, ngày 19 tháng 2 năm 2024 khác sử +255 M Bản mẫu:-txh- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Thracia|txh}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Thracia</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 16 tháng 2 năm 2024
- 16:1716:17, ngày 16 tháng 2 năm 2024 khác sử +18.068 M ย Tạo trang mới với nội dung “{{also|ยี่|ຍ}} {{-Thai-}} {{character info}} {{-translit-}} * {{Latn}}: '''y''' {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|y}} #Chữ thứ 34 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ ''yo yak'' ({{w|dạ-xoa}}). {{-ahk-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Latinh | {{l|ahk|Y}} {{l|ahk|y}} |- ! Miến | {{l|ahk|ယ}} |- ! Thái | {{pn}} |- |} {{-pron-}} *{{IPA4|ahk|[ja]}} {{-letter-}} {{head|ahk|Ch…” hiện tại
- 16:1416:14, ngày 16 tháng 2 năm 2024 khác sử +249 M Bản mẫu:-ugo- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Ugong|ugo}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Ugong</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 12 tháng 2 năm 2024
- 16:3116:31, ngày 12 tháng 2 năm 2024 khác sử +21.389 M ם Tạo trang mới với nội dung “{{also|מ־|־ם|מ|מ׳}} {{-Hebr-}} {{character info}} {{-translit-}} * {{Latn}}: '''m''' {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|m}} #Dạng cuối của chữ מ (mem). {{-arc-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Hebrew | {{l|arc|מ}} {{pn}} |- ! Aram | 𐡌 |- ! Syria | {{l|arc|ܡ}} |- ! Palmyrene | 𐡬 |- ! Nabata | {{l|arc|…” hiện tại
- 16:3116:31, ngày 12 tháng 2 năm 2024 khác sử +255 M Bản mẫu:-bhh- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Bukhara|bhh}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Bukhara</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 9 tháng 2 năm 2024
- 15:2615:26, ngày 9 tháng 2 năm 2024 khác sử +17.792 M ယ Tạo trang mới với nội dung “{{also|ယူ|ယူၢ်|ယဲၢ်|ω}} {{-Mymr-}} {{character info}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|ya}} #Chữ thứ 27 trong bảng chữ Miến, gọi là chữ ''ya''. {{-aio-}} {{-pron-}} *{{IPA4|aio|[j]|[ɟ]}} {{-letter-}} {{head|aio|Chữ cái}} # {{n-g|Phụ âm thứ 13 viết bằng chữ Miến tiếng Aiton.}} {{-see also-}} *{{letters|lang=aio|sc=Mymr|qual=Bảng chữ Miến tiếng Aiton|က|ၵ|င|ꩡ|ꩬ|…” hiện tại
- 15:2415:24, ngày 9 tháng 2 năm 2024 khác sử +273 M Bản mẫu:-rbb- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Palaung Rumai|rbb}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Palaung Rumai</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 8 tháng 2 năm 2024
- 16:1816:18, ngày 8 tháng 2 năm 2024 khác sử +18.242 M য Tạo trang mới với nội dung “{{also|ঘ|য়|ষ|যা}} {{-Beng-}} {{character info}} {{-translit-}} * {{Latn}}: '''ya''' {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|ya}} # Chữ Bengal '''''ya'''''. {{-asm-}} {{wikipedia|lang=as}} {{-pron-}} *{{as-IPA}} {{-letter-}} {{head|as|Chữ cái}} # Chữ cái thứ 37 trong bảng chữ cái tiếng Assam, tên là chữ "Ôntôstô Zô". #:{{ux2|as|'''যী'''শু|Giê-su|inline=…” hiện tại
- 16:1716:17, ngày 8 tháng 2 năm 2024 khác sử +255 M Bản mẫu:-rkt- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Rangpur|rkt}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Rangpur</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 7 tháng 2 năm 2024
- 16:2316:23, ngày 7 tháng 2 năm 2024 khác sử +53.595 M य Tạo trang mới với nội dung “{{also|यूँ|ये|यों|यी|यो|या|ਧ}} {{-Deva-}} {{character info}} thumb {{-pron-}} *{{IPA4|mul|/jə/}} {{qualifier|có thể thay đổi tùy ngôn ngữ}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|ya}} # Bán nguyên âm thứ nhất trong hệ chữ Devanagari, thể hiện {{w|âm tiếp cận}} vòm hữu thanh. Chữ ghép: * {{l|mul|द्य|tr=dya}}: {{compound|mul|द|य|s…” hiện tại
- 16:1916:19, ngày 7 tháng 2 năm 2024 khác sử +252 M Bản mẫu:-ybh- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Yakkha|ybh}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Yakkha</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 6 tháng 2 năm 2024
- 16:2916:29, ngày 6 tháng 2 năm 2024 khác sử +90.899 M м Tạo trang mới với nội dung “{{also|М|м.|М.}} {{-Cyrl-}} {{character info}} {{-etym-}} {{etym-from|lang=chữ Hy Lạp|term=μ}} (mu) {{-translit-}} * {{Latn}}: m {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|chữ hoa|М}} # Chữ Kirin viết thường, gọi là ''em''. # Chữ Kirin cổ viết thường, gọi là ''мꙑслитє'' (''myslite''), nghĩa là "nghĩ". {{-gallery-}} <gallery> Cyrillic letter Em - uppercase and lowercase.svg|Chân phươn…”
- 16:1516:15, ngày 6 tháng 2 năm 2024 khác sử +252 M Bản mẫu:-kca- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Khanty|kca}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Khanty</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 3 tháng 2 năm 2024
- 14:5414:54, ngày 3 tháng 2 năm 2024 khác sử +54.840 M ቲ Tạo trang mới với nội dung “{{-Ethi-}} {{character info}} {{-translit-}} * {{Latn}}: '''ti''' {{-etym-}} * Dạng chỉnh sửa của ተ (t) {{-syllable-}} {{head|mul|Chữ cái}} # Chữ cái âm tiết ''ti'' trong bảng chữ cái abugida Geʽez. {{-reference-}} # {{Chú thích web|author=Gabriella F. Scelta|work=[https://web.archive.org/web/20220408124414/http://www.thisisgabes.com/images/stories/docs/gscelta_geez.pd…”
- 14:4914:49, ngày 3 tháng 2 năm 2024 khác sử +246 M Bản mẫu:-gmv- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Gamo|gmv}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ tiếng Gamo</includeonly><noinclude> *{{PAGENAME}} * {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 2 tháng 2 năm 2024
- 16:2516:25, ngày 2 tháng 2 năm 2024 khác sử +142.830 M ﻄ Tạo trang mới với nội dung “{{also|ط|ﻃ|ﻂ|ﻁ|ظ}} {{-Arab-}} {{character info}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|tah}} # Chữ ط (''tah'') ở dạng đứng giữa. {| class="wikitable" ! Dạng đứng riêng !! Dạng cuối !! Dạng giữa !! Dạng đầu |- class="Arab" style="font-size:300% !important; text-align:center; line-height:100%; font-family: Scheherazade,Lateef,'Droid Arabic Naskh',Amiri,'Arabic Transparent',Arial,'Microsoft…”