Đóng góp của Lcsnes
Kết quả cho Lcsnes thảo luận Nhật trình cấm tập tin đã tải lên nhật trình nhật trình cấm toàn cục tài khoản toàn cục nhật trình sai phạm
Thành viên với 625 lần sửa đổi. Đã mở tài khoản vào ngày 17 tháng 3 năm 2020.
ngày 25 tháng 11 năm 2024
- 16:0916:09, ngày 25 tháng 11 năm 2024 khác sử +22.002 M Č Tạo trang mới với nội dung “{{-Latn-}} {{character info|image=Latin letter C with caron.svg}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|chữ thường|č}} #Chữ cái C viết hoa với dấu nón đảo ngược ◌̌ (caron). {{-see also-}} {{Latn-script}} {{-aes-}} {{-pron-}} *{{IPA4|aes|[tʃ~dʒ]}} {{-letter-}} {{head|aes|Chữ cái|chữ thường|č}} #Chữ cái viết hoa thể hiện phụ âm thứ hai trong tiếng Alsea. {{-see also-}} *{{lette…” hiện tại
- 16:0816:08, ngày 25 tháng 11 năm 2024 khác sử +146 M Bản mẫu:-nuk- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Nuu-chah-nulth|nuk}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 24 tháng 11 năm 2024
- 16:1616:16, ngày 24 tháng 11 năm 2024 khác sử +25.282 M ง Tạo trang mới với nội dung “{{also|งู}} {{-Thai-}} {{character info|image=7 - ง Thai Alphabets.jpg}} {{-translit-}} * {{Latn}}: '''ng''' {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|ng}} #Chữ thứ 7 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ ''ngo ngu'' (con rắn). {{-ahk-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Latinh | {{l|ahk|Ng}} {{l|ahk|ng}} |- ! Miến | {{l|ahk|င}} |- ! Thái | {{pn}} |- |} {{-pron-}} *{{IPA4|ahk|[ŋa…” hiện tại
- 16:1516:15, ngày 24 tháng 11 năm 2024 khác sử +135 M Bản mẫu:-sss- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Sô|sss}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 21 tháng 11 năm 2024
- 16:1516:15, ngày 21 tháng 11 năm 2024 khác sử +15.798 M ଙ Tạo trang mới với nội dung “{{-Orya-}} {{character info}} {{-letter-}} {{head|mul|Chữ cái|tr=nga}} #Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Oriya. {{-hne-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Devanagari | {{l|hne|ङ}} |- ! Oriya | {{pn}} |- |} {{-pron-}} *{{IPA4|hne|[ŋə]}} {{-letter-}} {{head|hne|Chữ cái|tr=ṅa}} # Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Chhattisgarh. {{-see also-}} *{{list helper 2|title=Chữ Oriya…” hiện tại
- 16:1416:14, ngày 21 tháng 11 năm 2024 khác sử +137 M Bản mẫu:-sck- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Sadri|sck}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 18 tháng 11 năm 2024
- 16:0516:05, ngày 18 tháng 11 năm 2024 khác sử +19.060 M ઙ Tạo trang mới với nội dung “{{-Gujr-}} {{character info}} {{-letter-}} {{head|mul|Chữ cái|tr=nga}} #Phụ âm thứ 5 trong bảng chữ cái Gujarat, thể hiện âm '''{{IPAchar|/ŋ/}}'''. {{-ave-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Avesta | {{l|ae|𐬢}} |- ! Gujarat | {{pn}} |- ! Devanagari | {{l|ae|ङ}} |- |} {{-pron-}} *{{IPA4|ae|[ŋ]}} {{-letter-}} {{head|ae|Chữ cái|tr=ŋ}} # {{n-g|Phụ âm thứ 5 trong tiếng Avesta, viết bằ…” hiện tại
- 16:0316:03, ngày 18 tháng 11 năm 2024 khác sử +138 M Bản mẫu:-cdi- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Chodri|cdi}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 17 tháng 11 năm 2024
- 16:2416:24, ngày 17 tháng 11 năm 2024 khác sử +15.084 M ī Tạo trang mới với nội dung “{{-Latn-}} {{character info}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|chữ hoa|Ī}} #Chữ i viết thường với dấu phù hiệu ngang bên trên ◌̄ (macron). {{-see also-}} {{Latn-script}} {{-mul-}} {{-symbol-}} {{pn}} # {{label|mul|ngữ âm}} {{ng|Phiên âm phổ biến cho nguyên âm dài i.}} # {{label|mul|ISO}} Phiên âm của chữ Devanagari ई và các hệ chữ tương đương. {{-eng-}}…” hiện tại
- 16:2116:21, ngày 17 tháng 11 năm 2024 khác sử +144 M Bản mẫu:-kix- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Khiamniungan|kix}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 16 tháng 11 năm 2024
- 16:0816:08, ngày 16 tháng 11 năm 2024 khác sử +21.683 M င Tạo trang mới với nội dung “{{-Mymr-}} {{character info}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|nga}} #Chữ thứ 5 trong bảng chữ Miến, gọi là chữ ''nga''. {{-aio-}} {{-pron-}} *{{IPA4|aio|[ɲ]}} {{-letter-}} {{head|aio|Chữ cái}} # {{n-g|Phụ âm thứ 3 viết bằng chữ Miến tiếng Aiton.}} #:{{ux|aio|လို'''င်'''|số {{l|vi|một}}|inline=1}} {{-see also-}} *{{letters|lang=aio|sc=Mymr|qual=Bảng chữ Miến…” hiện tại
- 16:0816:08, ngày 16 tháng 11 năm 2024 khác sử +137 M Bản mẫu:-int- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Intha|int}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 14 tháng 11 năm 2024
- 16:1616:16, ngày 14 tháng 11 năm 2024 khác sử +46.156 M ঙ Tạo trang mới với nội dung “{{-Beng-}} {{character info}} {{-translit-}} * {{Latn}}: '''nga''' {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|nga}} # Chữ Bengal '''''nga'''''. {{-aim-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Latinh | {{l|aim|Ng}} {{l|aim|ng}} |- ! Meitei | {{l|aim|ꯉ}} |- ! Bengal | {{pn}} |- |} {{-pron-}} *{{IPA4|aim|[ŋ]}} {{-letter-}} {{head|aim|Chữ cái|tr=nga}} # {{n-g|Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Be…” hiện tại
- 16:1516:15, ngày 14 tháng 11 năm 2024 khác sử +138 M Bản mẫu:-ccp- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Chakma|ccp}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 10 tháng 11 năm 2024
- 16:1116:11, ngày 10 tháng 11 năm 2024 khác sử +75.280 M ङ Tạo trang mới với nội dung “{{also|ड|ड़|ॾ|इ}} {{-Deva-}} {{character info}} thumb {{-pron-}} *{{IPA4|mul|/ŋ/}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|nga}} # Chữ Devanagari ''ṅa'' thể hiện phụ âm mũi vòm mềm. {{-akj-}} {{-pron-}} *{{IPA4|akj|[ŋ]}} {{-letter-}} {{head|akj|Chữ cái|tr=nga}} # {{n-g|Phụ âm thứ 3 trong tiếng Aka-Jeru, viết bằng chữ Devanagari.}} #:{{ux|akj|लोबू'''ङ्'''|tr=lobu'''ng…” hiện tại
- 16:1016:10, ngày 10 tháng 11 năm 2024 khác sử +143 M Bản mẫu:-kgj- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Kham Gamale|kgj}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 8 tháng 11 năm 2024
- 16:2516:25, ngày 8 tháng 11 năm 2024 khác sử +101.425 M г Tạo trang mới với nội dung “{{also|r|Г|г.|Ґ|ґ|Ғ|ғ}} {{-Cyrl-}} {{character info}} {{wikipedia}} {{-translit-}} * {{Latn}}: g {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|chữ hoa|Г}} # Chữ Kirin viết thường, gọi là ''ge'' hoặc ''ghe''. # Chữ Kirin cổ viết thường, gọi là ''глаголь'' (''glagol'''), nghĩa là "nói". {{-gallery-}} <gallery> Cyrillic letter Ge - uppercase and lowercase.svg|Chân phương Italic Cyrillic…” hiện tại
- 16:2016:20, ngày 8 tháng 11 năm 2024 khác sử +139 M Bản mẫu:-bph- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Botlikh|bph}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 6 tháng 11 năm 2024
- 16:1016:10, ngày 6 tháng 11 năm 2024 khác sử +3.107 M ŧ Tạo trang mới với nội dung “{{also|ǂ|đ}} {{-Latn-}} {{character info}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|chữ hoa|Ŧ}} #Chữ cái t viết thường với nét sổ ngang. {{-see also-}} {{Latn-script}} {{-mul-}} {{-symbol-}} {{pn}} #{{label|mul|Phiên âm Teuthonista}} Âm bật khe răng vô thanh. {{-bjt-}} {{-pron-}} *{{IPA4|bjt|[θ]}} {{-letter-}} {{head|bjt|Chữ cái|chữ hoa|Ŧ}} # Chữ cái thứ 20 viết thường trong bảng chữ cái…” hiện tại
- 16:1016:10, ngày 6 tháng 11 năm 2024 khác sử +157 M Bản mẫu:-yuf- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Havasupai-Walapai-Yavapai|yuf}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 5 tháng 11 năm 2024
- 16:1316:13, ngày 5 tháng 11 năm 2024 khác sử +63.626 M ሺ Tạo trang mới với nội dung “{{-Ethi-}} {{character info}} {{-translit-}} * {{Latn}}: '''shi''' {{-etym-}} * Dạng chỉnh sửa của ሸ (š) {{-syllable-}} {{head|mul|Chữ cái}} # Chữ cái âm tiết ''shi'' trong bảng chữ cái abugida Geʽez. {{-reference-}} # {{Chú thích web|author=Gabriella F. Scelta|work=[https://web.archive.org/web/20220408124414/http://www.thisisgabes.com/images/stories/docs/gscelta_geez…” hiện tại
- 16:1016:10, ngày 5 tháng 11 năm 2024 khác sử +139 M Bản mẫu:-gru- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Kistane|gru}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 4 tháng 11 năm 2024
- 16:0816:08, ngày 4 tháng 11 năm 2024 khác sử +2.513 M ḅ Tạo trang mới với nội dung “{{-Latn-}} {{character info}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|chữ hoa|Ḅ}} # Chữ B viết thường với dấu nặng ◌̣ (dấu chấm dưới). {{-see also-}} {{Latn-script}} {{-deg-}} {{-letter-}} {{head|deg|Chữ cái|chữ hoa|Ḅ}} #Chữ cái thứ 4 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Degema. #:{{ux|deg|'''ḅ'''iné|hỏi|inline=1}} {{-see also-}} *{{letters|lang=deg|sc=Latn|qual=Bảng…” hiện tại
- 16:0716:07, ngày 4 tháng 11 năm 2024 khác sử +138 M Bản mẫu:-okr- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Kirike|okr}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 3 tháng 11 năm 2024
- 16:1816:18, ngày 3 tháng 11 năm 2024 khác sử +173.724 M ﺻ Tạo trang mới với nội dung “{{also|ض|ࢯ|ﺹ|ﺺ|ص|ﺼ}} {{-Arab-}} {{character info}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|ṣād}} # Chữ ص (''ṣād'') ở dạng đứng đầu. {| class="wikitable" ! Dạng đứng riêng !! Dạng cuối !! Dạng giữa !! Dạng đầu |- class="Arab" style="font-size:300% !important; text-align:center; line-height:100%; font-family: Scheherazade,Lateef,'Droid Arabic Naskh',Amiri,'Arabic Transparent',Arial,'Mi…” hiện tại
- 16:1416:14, ngày 3 tháng 11 năm 2024 khác sử +136 M Bản mẫu:-kcn- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Nubi|kcn}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 2 tháng 11 năm 2024
- 10:0510:05, ngày 2 tháng 11 năm 2024 khác sử +2.674 M Ẻ Tạo trang mới với nội dung “{{-Latn-}} {{character info}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|chữ thường|ẻ}} # Chữ E viết hoa với dấu hỏi ◌̉. {{-see also-}} {{Latn-script}} {{-vie-}} {{-pron-}} {{vie-pron}} {{-paro-}} {{đầu}} * {{l|vi|E}} * {{l|vi|È}} * {{l|vi|É}} * {{l|vi|Ẽ}} * {{l|vi|Ẹ}} * {{l|vi|Ê}} * {{l|vi|Ề}} * {{l|vi|Ế}} * {{l|vi|Ể}} * {{l|vi|Ễ}} * {{l|vi|Ệ}} {{cuối}} {{-desction-}} {{pn}} # Ký tự E vi…” hiện tại
ngày 1 tháng 11 năm 2024
- 16:1416:14, ngày 1 tháng 11 năm 2024 khác sử +16.451 M 己 Tạo trang mới với nội dung “{{also|乙|已|巳}} {{zho-prefix}} {{-Hani-}} {{character info}} {{character info|⼰}} {{zh-forms|alt=𢀒}} {{-dictionary-}} {{Han char|rn=49|rad=己|as=00|sn=3|four=17717|canj=SU|ids=⿳𠃍一乚}} # {{mul-kangxi radical-def}} {{-translit-}} *{{Latn}} **{{hanviet|kỉ|kỷ}} {{-derived-}} * {{l|mul|𠯇, 圮, 妃, 𭒼, 屺, 忋, 𢩵, 𣲆, 𣅗, 杞, 𬉺, 玘, 𥐦, 䄫, 𬡆…” hiện tại
- 16:1216:12, ngày 1 tháng 11 năm 2024 khác sử +142 M Bản mẫu:-pkc- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Bách Tế|pkc}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 28 tháng 10 năm 2024
- 16:1216:12, ngày 28 tháng 10 năm 2024 khác sử +1.207 M 𐌂 Tạo trang mới với nội dung “{{-Ital-}} {{character info}} {{-translit-}} * {{Latn}}: '''c''' {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|tr=c}} #Chữ Ý cổ '''''ke'''''. {{-ett-}} {{-letter-}} {{head|ett|Chữ cái}} # Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ cái Etrusca, gọi là chữ ''ke''. #:{{ux|ett|𐌀'''𐌂'''𐌀𐌋𐌄|tháng sáu|inline=1}} {{-see also-}} * {{letters|lang=ett|sc=Ital|qual=Bảng chữ cá…” hiện tại
- 16:1116:11, ngày 28 tháng 10 năm 2024 khác sử +136 M Bản mẫu:-osc- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Osci|osc}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
- 16:1016:10, ngày 28 tháng 10 năm 2024 khác sử +163 M Bản mẫu:-Ital- Tạo trang mới với nội dung “{{=nn/div}} =={{=nn|chữ Ý cổ|Ital}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ chữ Ý cổ</includeonly><noinclude> {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 27 tháng 10 năm 2024
- 15:0315:03, ngày 27 tháng 10 năm 2024 khác sử +29.633 M ך Tạo trang mới với nội dung “{{also|כ״|כ׳|כ־|כ}} {{-Hebr-}} {{character info}} {{-translit-}} * {{Latn}}: '''k''' {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|tr=k}} #Dạng cuối (sofit) của chữ כ (kaf). {{-arc-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Hebrew | {{pn}} {{l|arc|כ}} |- ! Aram | 𐡊 |- ! Syria | {{l|arc|ܟ}} |- ! Palmyrene | 𐡪 |- ! Nabata | {{l|arc…” hiện tại
- 15:0315:03, ngày 27 tháng 10 năm 2024 khác sử +147 M Bản mẫu:-jge- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Gruzia-Do Thái|jge}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 26 tháng 10 năm 2024
- 14:2714:27, ngày 26 tháng 10 năm 2024 khác sử +11.791 M ข Tạo trang mới với nội dung “{{also|ขี่|ขี้|ขู่}} {{-Thai-}} {{character info|image=2 - ข Thai Alphabets.jpg}} {{-translit-}} * {{Latn}}: '''kh''' {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|kh}} #Chữ thứ 2 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ ''khỏ khày'' (quả trứng). {{-ahk-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Latinh | {{l|ahk|Kh}} {{l|ahk|kh}} |- ! Miến | {{l|ahk|ခ}} |- ! Thái | {{pn}} |-…” hiện tại
- 14:2614:26, ngày 26 tháng 10 năm 2024 khác sử +137 M Bản mẫu:-phu- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Phuan|phu}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 25 tháng 10 năm 2024
- 16:2116:21, ngày 25 tháng 10 năm 2024 khác sử +1.937 M Ḅ Tạo trang mới với nội dung “{{-Latn-}} {{character info}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|chữ thường|ḅ}} # Chữ B viết hoa với dấu nặng ◌̣ (dấu chấm dưới). {{-see also-}} {{Latn-script}} {{-deg-}} {{-letter-}} {{head|deg|Chữ cái|chữ thường|ḅ}} #Chữ cái thứ 4 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Degema. #:{{ux|deg|'''Ḅ'''íkosum|Phía sau|inline=1}} {{-see also-}} *{{letters|lang=deg|sc…” hiện tại
- 16:1816:18, ngày 25 tháng 10 năm 2024 khác sử +138 M Bản mẫu:-deg- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Degema|deg}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 23 tháng 10 năm 2024
- 16:1316:13, ngày 23 tháng 10 năm 2024 khác sử +8.461 M ཁ Tạo trang mới với nội dung “{{also|ཁེ}} {{-Tibt-}} {{character info}} {{-letter-}} {{head|mul|Chữ cái|tr=kha}} #Chữ Tạng ''kha''. {{-bft-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Ả Rập | {{l|bft|کھ}} |- ! Tạng | {{pn}} |- ! Devanagari | {{l|bft|ख}} |- |} {{-pron-}} *{{IPA4|bft|/kʰə/|[kʰʌ]}} {{-letter-}} {{head|bft|Chữ cái}} #{{n-g|Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Balti.}} #:{{ux|bft|ཁུ༹་ད…” hiện tại
- 16:1216:12, ngày 23 tháng 10 năm 2024 khác sử +138 M Bản mẫu:-sip- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Sikkim|sip}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 22 tháng 10 năm 2024
- 16:1316:13, ngày 22 tháng 10 năm 2024 khác sử +15.563 M ଖ Tạo trang mới với nội dung “{{also|ଖ଼}} {{-Orya-}} {{character info}} {{-letter-}} {{head|mul|Chữ cái|tr=kha}} #Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Oriya. {{-hne-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Devanagari | {{l|hne|ख}} |- ! Oriya | {{pn}} |- |} {{-pron-}} *{{IPA4|hne|[kʰə]}} {{-letter-}} {{head|hne|Chữ cái|tr=kha}} # Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Chhattisgarh. #:{{ux|hne|ଵା'''ଖା'''|tr=…” hiện tại
- 16:1216:12, ngày 22 tháng 10 năm 2024 khác sử +145 M Bản mẫu:-tdb- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Panchpargania|tdb}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 21 tháng 10 năm 2024
- 16:0916:09, ngày 21 tháng 10 năm 2024 khác sử +16.770 M ખ Tạo trang mới với nội dung “{{-Gujr-}} {{character info}} {{-letter-}} {{head|mul|Chữ cái|tr=kha}} #Phụ âm thứ hai trong bảng chữ cái Gujarat, thể hiện âm '''{{IPAchar|/kʰ/}}'''. {{-bhb-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Devanagari | {{l|bhb|ख}} |- ! Gujarat | {{pn}} |- |} {{-pron-}} *{{IPA4|bhb|[kʰə]}} {{-letter-}} {{head|bhb|Chữ cái|tr=kha}} # Phụ âm thứ hai trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Bhil. #:{{ux|bh…” hiện tại
- 16:0816:08, ngày 21 tháng 10 năm 2024 khác sử +138 M Bản mẫu:-dho- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Dhodia|dho}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 18 tháng 10 năm 2024
- 15:2815:28, ngày 18 tháng 10 năm 2024 khác sử +21.643 M ခ Tạo trang mới với nội dung “{{also|ခဲ့|ခံ|ခွဲ}} {{-Mymr-}} {{character info}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|kha}} #Chữ thứ hai trong bảng chữ Miến, gọi là chữ ''kha''. {{-ahk-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Latinh | {{l|ahk|Kh}} {{l|ahk|kh}} |- ! Miến | {{pn}} |- ! Thái | {{l|ahk|ข}} |- |} {{-pron-}} *{{IPA4|ahk|[kʰa]}} {{-letter-}} {{head|ahk|Chữ cái|tr=kha}} # {{n-g|Phụ âm thứ hai viết b…” hiện tại
- 15:2715:27, ngày 18 tháng 10 năm 2024 khác sử +136 M Bản mẫu:-dnv- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Danu|dnv}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 17 tháng 10 năm 2024
- 16:1016:10, ngày 17 tháng 10 năm 2024 khác sử +7.650 M ǐ Tạo trang mới với nội dung “{{-Latn-}} {{character info|image=Capital I with caron (Ǐ) and lowercase i with caron (ǐ).png}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|chữ hoa|Ǐ}} #Chữ cái i viết thường với dấu nón đảo ngược ◌̌ (caron). {{-see also-}} {{Latn-script}} {{-bcq-}} {{-pron-}} *{{IPA4|bcq|[i˦]}} {{-letter-}} {{head|bcq|Chữ cái|chữ hoa|Ǐ}} #Chữ {{l|bcq|i}} viết thường với dấu thanh điệu ◌̌ . {{-see a…” hiện tại
- 16:0816:08, ngày 17 tháng 10 năm 2024 khác sử +149 M Bản mẫu:-sev- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Senoufo Nyarafolo|sev}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 16 tháng 10 năm 2024
- 16:1016:10, ngày 16 tháng 10 năm 2024 khác sử +39.133 M খ Tạo trang mới với nội dung “{{-Beng-}} {{character info}} {{-translit-}} * {{Latn}}: '''kha''' {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|kha}} # Chữ Bengal '''''kha'''''. {{-aim-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Latinh | {{l|aim|Kh}} {{l|aim|kh}} |- ! Meitei | {{l|aim|ꯈ}} |- ! Bengal | {{pn}} |- |} {{-pron-}} *{{IPA4|aim|[kʰ]}} {{-letter-}} {{head|aim|Chữ cái|tr=kha}} # {{n-g|Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái B…” hiện tại
- 16:0916:09, ngày 16 tháng 10 năm 2024 khác sử +137 M Bản mẫu:-aim- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Aimol|aim}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại