Đóng góp của Lcsnes
Kết quả cho Lcsnes thảo luận Nhật trình cấm tập tin đã tải lên nhật trình nhật trình cấm toàn cục tài khoản toàn cục nhật trình sai phạm
Thành viên với 611 lần sửa đổi. Đã mở tài khoản vào ngày 17 tháng 3 năm 2020.
ngày 10 tháng 11 năm 2024
- 16:1116:11, ngày 10 tháng 11 năm 2024 khác sử +75.280 M ङ Tạo trang mới với nội dung “{{also|ड|ड़|ॾ|इ}} {{-Deva-}} {{character info}} thumb {{-pron-}} *{{IPA4|mul|/ŋ/}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|nga}} # Chữ Devanagari ''ṅa'' thể hiện phụ âm mũi vòm mềm. {{-akj-}} {{-pron-}} *{{IPA4|akj|[ŋ]}} {{-letter-}} {{head|akj|Chữ cái|tr=nga}} # {{n-g|Phụ âm thứ 3 trong tiếng Aka-Jeru, viết bằng chữ Devanagari.}} #:{{ux|akj|लोबू'''ङ्'''|tr=lobu'''ng…” hiện tại
- 16:1016:10, ngày 10 tháng 11 năm 2024 khác sử +143 M Bản mẫu:-kgj- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Kham Gamale|kgj}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 8 tháng 11 năm 2024
- 16:2516:25, ngày 8 tháng 11 năm 2024 khác sử +101.425 M г Tạo trang mới với nội dung “{{also|r|Г|г.|Ґ|ґ|Ғ|ғ}} {{-Cyrl-}} {{character info}} {{wikipedia}} {{-translit-}} * {{Latn}}: g {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|chữ hoa|Г}} # Chữ Kirin viết thường, gọi là ''ge'' hoặc ''ghe''. # Chữ Kirin cổ viết thường, gọi là ''глаголь'' (''glagol'''), nghĩa là "nói". {{-gallery-}} <gallery> Cyrillic letter Ge - uppercase and lowercase.svg|Chân phương Italic Cyrillic…” hiện tại
- 16:2016:20, ngày 8 tháng 11 năm 2024 khác sử +139 M Bản mẫu:-bph- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Botlikh|bph}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 6 tháng 11 năm 2024
- 16:1016:10, ngày 6 tháng 11 năm 2024 khác sử +3.107 M ŧ Tạo trang mới với nội dung “{{also|ǂ|đ}} {{-Latn-}} {{character info}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|chữ hoa|Ŧ}} #Chữ cái t viết thường với nét sổ ngang. {{-see also-}} {{Latn-script}} {{-mul-}} {{-symbol-}} {{pn}} #{{label|mul|Phiên âm Teuthonista}} Âm bật khe răng vô thanh. {{-bjt-}} {{-pron-}} *{{IPA4|bjt|[θ]}} {{-letter-}} {{head|bjt|Chữ cái|chữ hoa|Ŧ}} # Chữ cái thứ 20 viết thường trong bảng chữ cái…” hiện tại
- 16:1016:10, ngày 6 tháng 11 năm 2024 khác sử +157 M Bản mẫu:-yuf- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Havasupai-Walapai-Yavapai|yuf}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 5 tháng 11 năm 2024
- 16:1316:13, ngày 5 tháng 11 năm 2024 khác sử +63.626 M ሺ Tạo trang mới với nội dung “{{-Ethi-}} {{character info}} {{-translit-}} * {{Latn}}: '''shi''' {{-etym-}} * Dạng chỉnh sửa của ሸ (š) {{-syllable-}} {{head|mul|Chữ cái}} # Chữ cái âm tiết ''shi'' trong bảng chữ cái abugida Geʽez. {{-reference-}} # {{Chú thích web|author=Gabriella F. Scelta|work=[https://web.archive.org/web/20220408124414/http://www.thisisgabes.com/images/stories/docs/gscelta_geez…” hiện tại
- 16:1016:10, ngày 5 tháng 11 năm 2024 khác sử +139 M Bản mẫu:-gru- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Kistane|gru}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 4 tháng 11 năm 2024
- 16:0816:08, ngày 4 tháng 11 năm 2024 khác sử +2.513 M ḅ Tạo trang mới với nội dung “{{-Latn-}} {{character info}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|chữ hoa|Ḅ}} # Chữ B viết thường với dấu nặng ◌̣ (dấu chấm dưới). {{-see also-}} {{Latn-script}} {{-deg-}} {{-letter-}} {{head|deg|Chữ cái|chữ hoa|Ḅ}} #Chữ cái thứ 4 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Degema. #:{{ux|deg|'''ḅ'''iné|hỏi|inline=1}} {{-see also-}} *{{letters|lang=deg|sc=Latn|qual=Bảng…” hiện tại
- 16:0716:07, ngày 4 tháng 11 năm 2024 khác sử +138 M Bản mẫu:-okr- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Kirike|okr}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 3 tháng 11 năm 2024
- 16:1816:18, ngày 3 tháng 11 năm 2024 khác sử +173.724 M ﺻ Tạo trang mới với nội dung “{{also|ض|ࢯ|ﺹ|ﺺ|ص|ﺼ}} {{-Arab-}} {{character info}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|ṣād}} # Chữ ص (''ṣād'') ở dạng đứng đầu. {| class="wikitable" ! Dạng đứng riêng !! Dạng cuối !! Dạng giữa !! Dạng đầu |- class="Arab" style="font-size:300% !important; text-align:center; line-height:100%; font-family: Scheherazade,Lateef,'Droid Arabic Naskh',Amiri,'Arabic Transparent',Arial,'Mi…” hiện tại
- 16:1416:14, ngày 3 tháng 11 năm 2024 khác sử +136 M Bản mẫu:-kcn- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Nubi|kcn}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 2 tháng 11 năm 2024
- 10:0510:05, ngày 2 tháng 11 năm 2024 khác sử +2.674 M Ẻ Tạo trang mới với nội dung “{{-Latn-}} {{character info}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|chữ thường|ẻ}} # Chữ E viết hoa với dấu hỏi ◌̉. {{-see also-}} {{Latn-script}} {{-vie-}} {{-pron-}} {{vie-pron}} {{-paro-}} {{đầu}} * {{l|vi|E}} * {{l|vi|È}} * {{l|vi|É}} * {{l|vi|Ẽ}} * {{l|vi|Ẹ}} * {{l|vi|Ê}} * {{l|vi|Ề}} * {{l|vi|Ế}} * {{l|vi|Ể}} * {{l|vi|Ễ}} * {{l|vi|Ệ}} {{cuối}} {{-desction-}} {{pn}} # Ký tự E vi…” hiện tại
ngày 1 tháng 11 năm 2024
- 16:1416:14, ngày 1 tháng 11 năm 2024 khác sử +16.451 M 己 Tạo trang mới với nội dung “{{also|乙|已|巳}} {{zho-prefix}} {{-Hani-}} {{character info}} {{character info|⼰}} {{zh-forms|alt=𢀒}} {{-dictionary-}} {{Han char|rn=49|rad=己|as=00|sn=3|four=17717|canj=SU|ids=⿳𠃍一乚}} # {{mul-kangxi radical-def}} {{-translit-}} *{{Latn}} **{{hanviet|kỉ|kỷ}} {{-derived-}} * {{l|mul|𠯇, 圮, 妃, 𭒼, 屺, 忋, 𢩵, 𣲆, 𣅗, 杞, 𬉺, 玘, 𥐦, 䄫, 𬡆…” hiện tại
- 16:1216:12, ngày 1 tháng 11 năm 2024 khác sử +142 M Bản mẫu:-pkc- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Bách Tế|pkc}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 28 tháng 10 năm 2024
- 16:1216:12, ngày 28 tháng 10 năm 2024 khác sử +1.207 M 𐌂 Tạo trang mới với nội dung “{{-Ital-}} {{character info}} {{-translit-}} * {{Latn}}: '''c''' {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|tr=c}} #Chữ Ý cổ '''''ke'''''. {{-ett-}} {{-letter-}} {{head|ett|Chữ cái}} # Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ cái Etrusca, gọi là chữ ''ke''. #:{{ux|ett|𐌀'''𐌂'''𐌀𐌋𐌄|tháng sáu|inline=1}} {{-see also-}} * {{letters|lang=ett|sc=Ital|qual=Bảng chữ cá…” hiện tại
- 16:1116:11, ngày 28 tháng 10 năm 2024 khác sử +136 M Bản mẫu:-osc- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Osci|osc}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
- 16:1016:10, ngày 28 tháng 10 năm 2024 khác sử +163 M Bản mẫu:-Ital- Tạo trang mới với nội dung “{{=nn/div}} =={{=nn|chữ Ý cổ|Ital}}== <includeonly>Thể loại:Mục từ chữ Ý cổ</includeonly><noinclude> {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 27 tháng 10 năm 2024
- 15:0315:03, ngày 27 tháng 10 năm 2024 khác sử +29.633 M ך Tạo trang mới với nội dung “{{also|כ״|כ׳|כ־|כ}} {{-Hebr-}} {{character info}} {{-translit-}} * {{Latn}}: '''k''' {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|tr=k}} #Dạng cuối (sofit) của chữ כ (kaf). {{-arc-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Hebrew | {{pn}} {{l|arc|כ}} |- ! Aram | 𐡊 |- ! Syria | {{l|arc|ܟ}} |- ! Palmyrene | 𐡪 |- ! Nabata | {{l|arc…” hiện tại
- 15:0315:03, ngày 27 tháng 10 năm 2024 khác sử +147 M Bản mẫu:-jge- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Gruzia-Do Thái|jge}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 26 tháng 10 năm 2024
- 14:2714:27, ngày 26 tháng 10 năm 2024 khác sử +11.791 M ข Tạo trang mới với nội dung “{{also|ขี่|ขี้|ขู่}} {{-Thai-}} {{character info|image=2 - ข Thai Alphabets.jpg}} {{-translit-}} * {{Latn}}: '''kh''' {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|kh}} #Chữ thứ 2 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ ''khỏ khày'' (quả trứng). {{-ahk-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Latinh | {{l|ahk|Kh}} {{l|ahk|kh}} |- ! Miến | {{l|ahk|ခ}} |- ! Thái | {{pn}} |-…” hiện tại
- 14:2614:26, ngày 26 tháng 10 năm 2024 khác sử +137 M Bản mẫu:-phu- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Phuan|phu}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 25 tháng 10 năm 2024
- 16:2116:21, ngày 25 tháng 10 năm 2024 khác sử +1.937 M Ḅ Tạo trang mới với nội dung “{{-Latn-}} {{character info}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|chữ thường|ḅ}} # Chữ B viết hoa với dấu nặng ◌̣ (dấu chấm dưới). {{-see also-}} {{Latn-script}} {{-deg-}} {{-letter-}} {{head|deg|Chữ cái|chữ thường|ḅ}} #Chữ cái thứ 4 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Degema. #:{{ux|deg|'''Ḅ'''íkosum|Phía sau|inline=1}} {{-see also-}} *{{letters|lang=deg|sc…” hiện tại
- 16:1816:18, ngày 25 tháng 10 năm 2024 khác sử +138 M Bản mẫu:-deg- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Degema|deg}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 23 tháng 10 năm 2024
- 16:1316:13, ngày 23 tháng 10 năm 2024 khác sử +8.461 M ཁ Tạo trang mới với nội dung “{{also|ཁེ}} {{-Tibt-}} {{character info}} {{-letter-}} {{head|mul|Chữ cái|tr=kha}} #Chữ Tạng ''kha''. {{-bft-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Ả Rập | {{l|bft|کھ}} |- ! Tạng | {{pn}} |- ! Devanagari | {{l|bft|ख}} |- |} {{-pron-}} *{{IPA4|bft|/kʰə/|[kʰʌ]}} {{-letter-}} {{head|bft|Chữ cái}} #{{n-g|Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Balti.}} #:{{ux|bft|ཁུ༹་ད…” hiện tại
- 16:1216:12, ngày 23 tháng 10 năm 2024 khác sử +138 M Bản mẫu:-sip- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Sikkim|sip}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 22 tháng 10 năm 2024
- 16:1316:13, ngày 22 tháng 10 năm 2024 khác sử +15.563 M ଖ Tạo trang mới với nội dung “{{also|ଖ଼}} {{-Orya-}} {{character info}} {{-letter-}} {{head|mul|Chữ cái|tr=kha}} #Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Oriya. {{-hne-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Devanagari | {{l|hne|ख}} |- ! Oriya | {{pn}} |- |} {{-pron-}} *{{IPA4|hne|[kʰə]}} {{-letter-}} {{head|hne|Chữ cái|tr=kha}} # Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Chhattisgarh. #:{{ux|hne|ଵା'''ଖା'''|tr=…” hiện tại
- 16:1216:12, ngày 22 tháng 10 năm 2024 khác sử +145 M Bản mẫu:-tdb- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Panchpargania|tdb}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 21 tháng 10 năm 2024
- 16:0916:09, ngày 21 tháng 10 năm 2024 khác sử +16.770 M ખ Tạo trang mới với nội dung “{{-Gujr-}} {{character info}} {{-letter-}} {{head|mul|Chữ cái|tr=kha}} #Phụ âm thứ hai trong bảng chữ cái Gujarat, thể hiện âm '''{{IPAchar|/kʰ/}}'''. {{-bhb-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Devanagari | {{l|bhb|ख}} |- ! Gujarat | {{pn}} |- |} {{-pron-}} *{{IPA4|bhb|[kʰə]}} {{-letter-}} {{head|bhb|Chữ cái|tr=kha}} # Phụ âm thứ hai trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Bhil. #:{{ux|bh…” hiện tại
- 16:0816:08, ngày 21 tháng 10 năm 2024 khác sử +138 M Bản mẫu:-dho- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Dhodia|dho}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 18 tháng 10 năm 2024
- 15:2815:28, ngày 18 tháng 10 năm 2024 khác sử +21.643 M ခ Tạo trang mới với nội dung “{{also|ခဲ့|ခံ|ခွဲ}} {{-Mymr-}} {{character info}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|kha}} #Chữ thứ hai trong bảng chữ Miến, gọi là chữ ''kha''. {{-ahk-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Latinh | {{l|ahk|Kh}} {{l|ahk|kh}} |- ! Miến | {{pn}} |- ! Thái | {{l|ahk|ข}} |- |} {{-pron-}} *{{IPA4|ahk|[kʰa]}} {{-letter-}} {{head|ahk|Chữ cái|tr=kha}} # {{n-g|Phụ âm thứ hai viết b…” hiện tại
- 15:2715:27, ngày 18 tháng 10 năm 2024 khác sử +136 M Bản mẫu:-dnv- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Danu|dnv}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 17 tháng 10 năm 2024
- 16:1016:10, ngày 17 tháng 10 năm 2024 khác sử +7.650 M ǐ Tạo trang mới với nội dung “{{-Latn-}} {{character info|image=Capital I with caron (Ǐ) and lowercase i with caron (ǐ).png}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|chữ hoa|Ǐ}} #Chữ cái i viết thường với dấu nón đảo ngược ◌̌ (caron). {{-see also-}} {{Latn-script}} {{-bcq-}} {{-pron-}} *{{IPA4|bcq|[i˦]}} {{-letter-}} {{head|bcq|Chữ cái|chữ hoa|Ǐ}} #Chữ {{l|bcq|i}} viết thường với dấu thanh điệu ◌̌ . {{-see a…” hiện tại
- 16:0816:08, ngày 17 tháng 10 năm 2024 khác sử +149 M Bản mẫu:-sev- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Senoufo Nyarafolo|sev}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 16 tháng 10 năm 2024
- 16:1016:10, ngày 16 tháng 10 năm 2024 khác sử +39.133 M খ Tạo trang mới với nội dung “{{-Beng-}} {{character info}} {{-translit-}} * {{Latn}}: '''kha''' {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|kha}} # Chữ Bengal '''''kha'''''. {{-aim-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Latinh | {{l|aim|Kh}} {{l|aim|kh}} |- ! Meitei | {{l|aim|ꯈ}} |- ! Bengal | {{pn}} |- |} {{-pron-}} *{{IPA4|aim|[kʰ]}} {{-letter-}} {{head|aim|Chữ cái|tr=kha}} # {{n-g|Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái B…” hiện tại
- 16:0916:09, ngày 16 tháng 10 năm 2024 khác sử +137 M Bản mẫu:-aim- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Aimol|aim}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 13 tháng 10 năm 2024
- 16:2716:27, ngày 13 tháng 10 năm 2024 khác sử +76.281 M ख Tạo trang mới với nội dung “{{also|ख़}} {{-Deva-}} {{character info}} thumb {{-pron-}} *{{IPA4|mul|/kʰə/}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|kha}} # Chữ Devanagari ''kha'' thể hiện phụ âm hầu bật hơi vô thanh. {{-akj-}} {{-pron-}} *{{IPA4|akj|[kʰ~x]}} {{-letter-}} {{head|akj|Chữ cái|tr=kha}} # {{n-g|Phụ âm thứ hai trong tiếng Aka-Jeru, viết bằng chữ Devanagari.}} #:{{ux|akj|एऽच'''ख'''…” hiện tại
- 16:2616:26, ngày 13 tháng 10 năm 2024 khác sử +139 M Bản mẫu:-klr- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Khaling|klr}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 12 tháng 10 năm 2024
- 06:3606:36, ngày 12 tháng 10 năm 2024 khác sử +3.900 M Ả Tạo trang mới với nội dung “{{-Latn-}} {{character info}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|chữ thường|ả}} # Chữ A viết hoa với dấu hỏi ◌̉. {{-see also-}} {{Latn-script}} {{-vie-}} {{-pron-}} {{vie-pron}} {{-paro-}} {{đầu}} * {{l|vi|A}} * {{l|vi|À}} * {{l|vi|Á}} * {{l|vi|Ã}} * {{l|vi|Ạ}} * {{l|vi|Ă}} * {{l|vi|Ằ}} * {{l|vi|Ắ}} * {{l|vi|Ẳ}} * {{l|vi|Ẵ}} * {{l|vi|Ặ}} * {{l|vi|Â}} * {{l|vi|Ầ}} * {{l|vi|Ấ}} * {{l|vi|…” hiện tại
ngày 11 tháng 10 năm 2024
- 16:1316:13, ngày 11 tháng 10 năm 2024 khác sử +98.911 M д Tạo trang mới với nội dung “{{also|Д|-д|д.|∂}} {{-Cyrl-}} {{character info}} {{wikipedia}} {{-translit-}} * {{Latn}}: d {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|chữ hoa|Д}} # Chữ Kirin viết thường, gọi là ''de''. # Chữ Kirin cổ viết thường, gọi là ''добро'' (''dobro''), nghĩa là "tốt". {{-gallery-}} <gallery> Cyrillic letter De - uppercase and lowercase.svg|Chân phương Italic Cyrillic letter De - uppercase and…”
- 16:1216:12, ngày 11 tháng 10 năm 2024 khác sử +138 M Bản mẫu:-kap- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Bezhta|kap}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 9 tháng 10 năm 2024
- 16:1416:14, ngày 9 tháng 10 năm 2024 khác sử +70.894 M ዪ Tạo trang mới với nội dung “{{-Ethi-}} {{character info}} {{-translit-}} * {{Latn}}: '''yi''' {{-etym-}} * Dạng chỉnh sửa của የ (y) {{-syllable-}} {{head|mul|Chữ cái}} # Chữ cái âm tiết ''yi'' trong bảng chữ cái abugida Geʽez. {{-reference-}} # {{Chú thích web|author=Gabriella F. Scelta|work=[https://web.archive.org/web/20220408124414/http://www.thisisgabes.com/images/stories/docs/gscelta_geez.pd…” hiện tại
- 16:1216:12, ngày 9 tháng 10 năm 2024 khác sử +135 M Bản mẫu:-zwa- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Zay|zwa}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 7 tháng 10 năm 2024
- 16:1016:10, ngày 7 tháng 10 năm 2024 khác sử +31.289 M ŋ Tạo trang mới với nội dung “{{also|Ŋ|ŋ́|ŋ̌|ŋ̀|פ|מ|り}} {{-Latn-}} {{character info}} {{-etym-}} Nguyên bản là chữ ghép ''n<sub>g</sub>'' trong {{w|tiếng Iceland}} trung đại. {{-pron-}} *{{audio|mul|Velar nasal.ogg|IPA}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|chữ hoa|Ŋ}} #Chữ cái eng viết thường. {{-see also-}} {{Latn-script}} {{-mul-}} {{-symbol-}} {{pn}} # {{label|mul|IPA}} {{w|Âm mũi ngạc mềm hữu thanh}}. # {{label|mu…” hiện tại
- 16:0716:07, ngày 7 tháng 10 năm 2024 khác sử +140 M Bản mẫu:-knf- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Mankanya|knf}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 6 tháng 10 năm 2024
- 16:1516:15, ngày 6 tháng 10 năm 2024 khác sử +164.719 M ص Tạo trang mới với nội dung “{{also|ض|ࢯ|ﺹ|ﺺ|ﺻ|ﺼ}} {{-Arab-}} {{character info}} {{-etymology-}} Từ chữ cái Nabatae {{mention|arc-nab|𐢙|tr=ṣ|t=ṣade}}, dẫn xuất từ {{derived|ar|phn|-}} chữ cái {{mention|phn|𐤑|tr=ṣ|t=ṣade}}, từ chữ tượng hình {{derived|ar|egy|-}} không chắc chắn ({{mention|egy|𓇑}}?). Xem thêm {{mention|syc|ܨ|tr=ṣ|t=ṣade}}, {{mention|he|צ|tr=ts|t=tsadi}}, chữ Kirin {{mention|mul|Ц|sc=Cyrl}}. {{-desctio…” hiện tại
- 16:1416:14, ngày 6 tháng 10 năm 2024 khác sử +137 M Bản mẫu:-mnj- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Munji|mnj}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 3 tháng 10 năm 2024
- 16:0816:08, ngày 3 tháng 10 năm 2024 khác sử +7.788 M 蓼 Tạo trang mới với nội dung “{{zho-prefix}} {{-Hani-}} {{character info}} {{character info|0xf9c2}} {{zh-forms|alt=𦾷}} {{-dictionary-}} {{Han char|rn=140|rad=艸|as=11|sn=17|four=44202|canj=TSMH|ids=⿱艹翏}} {{-translit-}} *{{Latn}} **{{hanviet|liễu}} {{-derived-}} * {{l|mul|𡂕}}, {{l|mul|𤁸}}, {{l|mul|𥗀}}, {{l|mul|𨟆}} {{-reference-}} {{Han ref|kx=1053.020|dkj=31744|dj=1515.180|hdz=53286.080|uh=84FC|ud=34044|bh=E764|bd=59236}} {{Han ref|uh=F9C2}} {{-vie-n-…” hiện tại
- 16:0516:05, ngày 3 tháng 10 năm 2024 khác sử +143 M Bản mẫu:-tkn- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Tokunoshima|tkn}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại
ngày 30 tháng 9 năm 2024
- 01:2901:29, ngày 30 tháng 9 năm 2024 khác sử +6.530 M Ǐ Tạo trang mới với nội dung “{{-Latn-}} {{character info|image=Capital I with caron (Ǐ) and lowercase i with caron (ǐ).png}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|chữ thường|ǐ}} #Chữ cái I viết hoa với dấu nón đảo ngược ◌̌ (caron). {{-see also-}} {{Latn-script}} {{-bcq-}} {{-pron-}} *{{IPA4|bcq|[i˦]}} {{-letter-}} {{head|bcq|Chữ cái|chữ thường|ǐ}} #Chữ {{l|bcq|I}} viết hoa với dấu thanh điệu ◌̌ . {{-see a…” hiện tại