Đóng góp của Lcsnes

Thành viên với 611 lần sửa đổi. Đã mở tài khoản vào ngày 17 tháng 3 năm 2020.
Tìm kiếm đóng góphiệnẩn
⧼contribs-top⧽
⧼contribs-date⧽
(mới nhất | cũ nhất) Xem (50 mới hơn | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

ngày 10 tháng 11 năm 2024

  • 16:1116:11, ngày 10 tháng 11 năm 2024 khác sử +75.280 M Tạo trang mới với nội dung “{{also|ड|ड़|ॾ|इ}} {{-Deva-}} {{character info}} thumb {{-pron-}} *{{IPA4|mul|/ŋ/}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|nga}} # Chữ Devanagari ''ṅa'' thể hiện phụ âm mũi vòm mềm. {{-akj-}} {{-pron-}} *{{IPA4|akj|[ŋ]}} {{-letter-}} {{head|akj|Chữ cái|tr=nga}} # {{n-g|Phụ âm thứ 3 trong tiếng Aka-Jeru, viết bằng chữ Devanagari.}} #:{{ux|akj|लोबू'''ङ्'''|tr=lobu'''ng…” hiện tại
  • 16:1016:10, ngày 10 tháng 11 năm 2024 khác sử +143 M Bản mẫu:-kgj- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Kham Gamale|kgj}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại

ngày 8 tháng 11 năm 2024

  • 16:2516:25, ngày 8 tháng 11 năm 2024 khác sử +101.425 M г Tạo trang mới với nội dung “{{also|r|Г|г.|Ґ|ґ|Ғ|ғ}} {{-Cyrl-}} {{character info}} {{wikipedia}} {{-translit-}} * {{Latn}}: g {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|chữ hoa|Г}} # Chữ Kirin viết thường, gọi là ''ge'' hoặc ''ghe''. # Chữ Kirin cổ viết thường, gọi là ''глаголь'' (''glagol'''), nghĩa là "nói". {{-gallery-}} <gallery> Cyrillic letter Ge - uppercase and lowercase.svg|Chân phương Italic Cyrillic…” hiện tại
  • 16:2016:20, ngày 8 tháng 11 năm 2024 khác sử +139 M Bản mẫu:-bph- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Botlikh|bph}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại

ngày 6 tháng 11 năm 2024

  • 16:1016:10, ngày 6 tháng 11 năm 2024 khác sử +3.107 M ŧ Tạo trang mới với nội dung “{{also|ǂ|đ}} {{-Latn-}} {{character info}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|chữ hoa|Ŧ}} #Chữ cái t viết thường với nét sổ ngang. {{-see also-}} {{Latn-script}} {{-mul-}} {{-symbol-}} {{pn}} #{{label|mul|Phiên âm Teuthonista}} Âm bật khe răng vô thanh. {{-bjt-}} {{-pron-}} *{{IPA4|bjt|[θ]}} {{-letter-}} {{head|bjt|Chữ cái|chữ hoa|Ŧ}} # Chữ cái thứ 20 viết thường trong bảng chữ cái…” hiện tại
  • 16:1016:10, ngày 6 tháng 11 năm 2024 khác sử +157 M Bản mẫu:-yuf- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Havasupai-Walapai-Yavapai|yuf}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại

ngày 5 tháng 11 năm 2024

ngày 4 tháng 11 năm 2024

  • 16:0816:08, ngày 4 tháng 11 năm 2024 khác sử +2.513 M Tạo trang mới với nội dung “{{-Latn-}} {{character info}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|chữ hoa|Ḅ}} # Chữ B viết thường với dấu nặng ◌̣ (dấu chấm dưới). {{-see also-}} {{Latn-script}} {{-deg-}} {{-letter-}} {{head|deg|Chữ cái|chữ hoa|Ḅ}} #Chữ cái thứ 4 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Degema. #:{{ux|deg|'''ḅ'''iné|hỏi|inline=1}} {{-see also-}} *{{letters|lang=deg|sc=Latn|qual=Bảng…” hiện tại
  • 16:0716:07, ngày 4 tháng 11 năm 2024 khác sử +138 M Bản mẫu:-okr- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Kirike|okr}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại

ngày 3 tháng 11 năm 2024

  • 16:1816:18, ngày 3 tháng 11 năm 2024 khác sử +173.724 M Tạo trang mới với nội dung “{{also|ض|ࢯ|ﺹ|ﺺ|ص|ﺼ}} {{-Arab-}} {{character info}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|ṣād}} # Chữ ص (''ṣād'') ở dạng đứng đầu. {| class="wikitable" ! Dạng đứng riêng !! Dạng cuối !! Dạng giữa !! Dạng đầu |- class="Arab" style="font-size:300% !important; text-align:center; line-height:100%; font-family: Scheherazade,Lateef,'Droid Arabic Naskh',Amiri,'Arabic Transparent',Arial,'Mi…” hiện tại
  • 16:1416:14, ngày 3 tháng 11 năm 2024 khác sử +136 M Bản mẫu:-kcn- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Nubi|kcn}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại

ngày 2 tháng 11 năm 2024

  • 10:0510:05, ngày 2 tháng 11 năm 2024 khác sử +2.674 M Tạo trang mới với nội dung “{{-Latn-}} {{character info}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|chữ thường|ẻ}} # Chữ E viết hoa với dấu hỏi ◌̉. {{-see also-}} {{Latn-script}} {{-vie-}} {{-pron-}} {{vie-pron}} {{-paro-}} {{đầu}} * {{l|vi|E}} * {{l|vi|È}} * {{l|vi|É}} * {{l|vi|Ẽ}} * {{l|vi|Ẹ}} * {{l|vi|Ê}} * {{l|vi|Ề}} * {{l|vi|Ế}} * {{l|vi|Ể}} * {{l|vi|Ễ}} * {{l|vi|Ệ}} {{cuối}} {{-desction-}} {{pn}} # Ký tự E vi…” hiện tại

ngày 1 tháng 11 năm 2024

ngày 28 tháng 10 năm 2024

ngày 27 tháng 10 năm 2024

  • 15:0315:03, ngày 27 tháng 10 năm 2024 khác sử +29.633 M ך Tạo trang mới với nội dung “{{also|כ״|כ׳|כ־|כ}} {{-Hebr-}} {{character info}} {{-translit-}} * {{Latn}}: '''k''' {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|tr=k}} #Dạng cuối (sofit) của chữ כ (kaf). {{-arc-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Hebrew | {{pn}} {{l|arc|כ}} |- ! Aram | 𐡊 |- ! Syria | {{l|arc|ܟ}} |- ! Palmyrene | 𐡪 |- ! Nabata | {{l|arc…” hiện tại
  • 15:0315:03, ngày 27 tháng 10 năm 2024 khác sử +147 M Bản mẫu:-jge- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Gruzia-Do Thái|jge}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại

ngày 26 tháng 10 năm 2024

  • 14:2714:27, ngày 26 tháng 10 năm 2024 khác sử +11.791 M Tạo trang mới với nội dung “{{also|ขี่|ขี้|ขู่}} {{-Thai-}} {{character info|image=2 - ข Thai Alphabets.jpg}} {{-translit-}} * {{Latn}}: '''kh''' {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|kh}} #Chữ thứ 2 trong bảng chữ Thái, gọi là chữ ''khỏ khày'' (quả trứng). {{-ahk-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Latinh | {{l|ahk|Kh}} {{l|ahk|kh}} |- ! Miến | {{l|ahk|ခ}} |- ! Thái | {{pn}} |-…” hiện tại
  • 14:2614:26, ngày 26 tháng 10 năm 2024 khác sử +137 M Bản mẫu:-phu- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Phuan|phu}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại

ngày 25 tháng 10 năm 2024

  • 16:2116:21, ngày 25 tháng 10 năm 2024 khác sử +1.937 M Tạo trang mới với nội dung “{{-Latn-}} {{character info}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|chữ thường|ḅ}} # Chữ B viết hoa với dấu nặng ◌̣ (dấu chấm dưới). {{-see also-}} {{Latn-script}} {{-deg-}} {{-letter-}} {{head|deg|Chữ cái|chữ thường|ḅ}} #Chữ cái thứ 4 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Degema. #:{{ux|deg|'''Ḅ'''íkosum|Phía sau|inline=1}} {{-see also-}} *{{letters|lang=deg|sc…” hiện tại
  • 16:1816:18, ngày 25 tháng 10 năm 2024 khác sử +138 M Bản mẫu:-deg- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Degema|deg}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại

ngày 23 tháng 10 năm 2024

  • 16:1316:13, ngày 23 tháng 10 năm 2024 khác sử +8.461 M Tạo trang mới với nội dung “{{also|ཁེ}} {{-Tibt-}} {{character info}} {{-letter-}} {{head|mul|Chữ cái|tr=kha}} #Chữ Tạng ''kha''. {{-bft-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Ả Rập | {{l|bft|کھ}} |- ! Tạng | {{pn}} |- ! Devanagari | {{l|bft|ख}} |- |} {{-pron-}} *{{IPA4|bft|/kʰə/|[kʰʌ]}} {{-letter-}} {{head|bft|Chữ cái}} #{{n-g|Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Balti.}} #:{{ux|bft|ཁུ༹་ད…” hiện tại
  • 16:1216:12, ngày 23 tháng 10 năm 2024 khác sử +138 M Bản mẫu:-sip- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Sikkim|sip}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại

ngày 22 tháng 10 năm 2024

  • 16:1316:13, ngày 22 tháng 10 năm 2024 khác sử +15.563 M Tạo trang mới với nội dung “{{also|ଖ଼}} {{-Orya-}} {{character info}} {{-letter-}} {{head|mul|Chữ cái|tr=kha}} #Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Oriya. {{-hne-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Devanagari | {{l|hne|ख}} |- ! Oriya | {{pn}} |- |} {{-pron-}} *{{IPA4|hne|[kʰə]}} {{-letter-}} {{head|hne|Chữ cái|tr=kha}} # Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Chhattisgarh. #:{{ux|hne|ଵା'''ଖା'''|tr=…” hiện tại
  • 16:1216:12, ngày 22 tháng 10 năm 2024 khác sử +145 M Bản mẫu:-tdb- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Panchpargania|tdb}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại

ngày 21 tháng 10 năm 2024

  • 16:0916:09, ngày 21 tháng 10 năm 2024 khác sử +16.770 M Tạo trang mới với nội dung “{{-Gujr-}} {{character info}} {{-letter-}} {{head|mul|Chữ cái|tr=kha}} #Phụ âm thứ hai trong bảng chữ cái Gujarat, thể hiện âm '''{{IPAchar|/kʰ/}}'''. {{-bhb-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Devanagari | {{l|bhb|ख}} |- ! Gujarat | {{pn}} |- |} {{-pron-}} *{{IPA4|bhb|[kʰə]}} {{-letter-}} {{head|bhb|Chữ cái|tr=kha}} # Phụ âm thứ hai trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Bhil. #:{{ux|bh…” hiện tại
  • 16:0816:08, ngày 21 tháng 10 năm 2024 khác sử +138 M Bản mẫu:-dho- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Dhodia|dho}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại

ngày 18 tháng 10 năm 2024

  • 15:2815:28, ngày 18 tháng 10 năm 2024 khác sử +21.643 M Tạo trang mới với nội dung “{{also|ခဲ့|ခံ|ခွဲ}} {{-Mymr-}} {{character info}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|kha}} #Chữ thứ hai trong bảng chữ Miến, gọi là chữ ''kha''. {{-ahk-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Latinh | {{l|ahk|Kh}} {{l|ahk|kh}} |- ! Miến | {{pn}} |- ! Thái | {{l|ahk|ข}} |- |} {{-pron-}} *{{IPA4|ahk|[kʰa]}} {{-letter-}} {{head|ahk|Chữ cái|tr=kha}} # {{n-g|Phụ âm thứ hai viết b…” hiện tại
  • 15:2715:27, ngày 18 tháng 10 năm 2024 khác sử +136 M Bản mẫu:-dnv- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Danu|dnv}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại

ngày 17 tháng 10 năm 2024

  • 16:1016:10, ngày 17 tháng 10 năm 2024 khác sử +7.650 M ǐ Tạo trang mới với nội dung “{{-Latn-}} {{character info|image=Capital I with caron (Ǐ) and lowercase i with caron (ǐ).png}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|chữ hoa|Ǐ}} #Chữ cái i viết thường với dấu nón đảo ngược ◌̌ (caron). {{-see also-}} {{Latn-script}} {{-bcq-}} {{-pron-}} *{{IPA4|bcq|[i˦]}} {{-letter-}} {{head|bcq|Chữ cái|chữ hoa|Ǐ}} #Chữ {{l|bcq|i}} viết thường với dấu thanh điệu ◌̌ . {{-see a…” hiện tại
  • 16:0816:08, ngày 17 tháng 10 năm 2024 khác sử +149 M Bản mẫu:-sev- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Senoufo Nyarafolo|sev}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại

ngày 16 tháng 10 năm 2024

  • 16:1016:10, ngày 16 tháng 10 năm 2024 khác sử +39.133 M Tạo trang mới với nội dung “{{-Beng-}} {{character info}} {{-translit-}} * {{Latn}}: '''kha''' {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|kha}} # Chữ Bengal '''''kha'''''. {{-aim-}} {| class="floatright wikitable" style="text-align:center;" |- ! Latinh | {{l|aim|Kh}} {{l|aim|kh}} |- ! Meitei | {{l|aim|ꯈ}} |- ! Bengal | {{pn}} |- |} {{-pron-}} *{{IPA4|aim|[kʰ]}} {{-letter-}} {{head|aim|Chữ cái|tr=kha}} # {{n-g|Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái B…” hiện tại
  • 16:0916:09, ngày 16 tháng 10 năm 2024 khác sử +137 M Bản mẫu:-aim- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Aimol|aim}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại

ngày 13 tháng 10 năm 2024

  • 16:2716:27, ngày 13 tháng 10 năm 2024 khác sử +76.281 M Tạo trang mới với nội dung “{{also|ख़}} {{-Deva-}} {{character info}} thumb {{-pron-}} *{{IPA4|mul|/kʰə/}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|kha}} # Chữ Devanagari ''kha'' thể hiện phụ âm hầu bật hơi vô thanh. {{-akj-}} {{-pron-}} *{{IPA4|akj|[kʰ~x]}} {{-letter-}} {{head|akj|Chữ cái|tr=kha}} # {{n-g|Phụ âm thứ hai trong tiếng Aka-Jeru, viết bằng chữ Devanagari.}} #:{{ux|akj|एऽच'''ख'''…” hiện tại
  • 16:2616:26, ngày 13 tháng 10 năm 2024 khác sử +139 M Bản mẫu:-klr- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Khaling|klr}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại

ngày 12 tháng 10 năm 2024

  • 06:3606:36, ngày 12 tháng 10 năm 2024 khác sử +3.900 M Tạo trang mới với nội dung “{{-Latn-}} {{character info}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|chữ thường|ả}} # Chữ A viết hoa với dấu hỏi ◌̉. {{-see also-}} {{Latn-script}} {{-vie-}} {{-pron-}} {{vie-pron}} {{-paro-}} {{đầu}} * {{l|vi|A}} * {{l|vi|À}} * {{l|vi|Á}} * {{l|vi|Ã}} * {{l|vi|Ạ}} * {{l|vi|Ă}} * {{l|vi|Ằ}} * {{l|vi|Ắ}} * {{l|vi|Ẳ}} * {{l|vi|Ẵ}} * {{l|vi|Ặ}} * {{l|vi|Â}} * {{l|vi|Ầ}} * {{l|vi|Ấ}} * {{l|vi|…” hiện tại

ngày 11 tháng 10 năm 2024

  • 16:1316:13, ngày 11 tháng 10 năm 2024 khác sử +98.911 M д Tạo trang mới với nội dung “{{also|Д|-д|д.|∂}} {{-Cyrl-}} {{character info}} {{wikipedia}} {{-translit-}} * {{Latn}}: d {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|chữ hoa|Д}} # Chữ Kirin viết thường, gọi là ''de''. # Chữ Kirin cổ viết thường, gọi là ''добро'' (''dobro''), nghĩa là "tốt". {{-gallery-}} <gallery> Cyrillic letter De - uppercase and lowercase.svg|Chân phương Italic Cyrillic letter De - uppercase and…”
  • 16:1216:12, ngày 11 tháng 10 năm 2024 khác sử +138 M Bản mẫu:-kap- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Bezhta|kap}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại

ngày 9 tháng 10 năm 2024

ngày 7 tháng 10 năm 2024

  • 16:1016:10, ngày 7 tháng 10 năm 2024 khác sử +31.289 M ŋ Tạo trang mới với nội dung “{{also|Ŋ|ŋ́|ŋ̌|ŋ̀|פ|מ|り}} {{-Latn-}} {{character info}} {{-etym-}} Nguyên bản là chữ ghép ''n<sub>g</sub>'' trong {{w|tiếng Iceland}} trung đại. {{-pron-}} *{{audio|mul|Velar nasal.ogg|IPA}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|chữ hoa|Ŋ}} #Chữ cái eng viết thường. {{-see also-}} {{Latn-script}} {{-mul-}} {{-symbol-}} {{pn}} # {{label|mul|IPA}} {{w|Âm mũi ngạc mềm hữu thanh}}. # {{label|mu…” hiện tại
  • 16:0716:07, ngày 7 tháng 10 năm 2024 khác sử +140 M Bản mẫu:-knf- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Mankanya|knf}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại

ngày 6 tháng 10 năm 2024

  • 16:1516:15, ngày 6 tháng 10 năm 2024 khác sử +164.719 M ص Tạo trang mới với nội dung “{{also|ض|ࢯ|ﺹ|ﺺ|ﺻ|ﺼ}} {{-Arab-}} {{character info}} {{-etymology-}} Từ chữ cái Nabatae {{mention|arc-nab|𐢙|tr=ṣ|t=ṣade}}, dẫn xuất từ {{derived|ar|phn|-}} chữ cái {{mention|phn|𐤑|tr=ṣ|t=ṣade}}, từ chữ tượng hình {{derived|ar|egy|-}} không chắc chắn ({{mention|egy|𓇑}}?). Xem thêm {{mention|syc|ܨ|tr=ṣ|t=ṣade}}, {{mention|he|צ|tr=ts|t=tsadi}}, chữ Kirin {{mention|mul|Ц|sc=Cyrl}}. {{-desctio…” hiện tại
  • 16:1416:14, ngày 6 tháng 10 năm 2024 khác sử +137 M Bản mẫu:-mnj- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Munji|mnj}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại

ngày 3 tháng 10 năm 2024

  • 16:0816:08, ngày 3 tháng 10 năm 2024 khác sử +7.788 M Tạo trang mới với nội dung “{{zho-prefix}} {{-Hani-}} {{character info}} {{character info|0xf9c2}} {{zh-forms|alt=𦾷}} {{-dictionary-}} {{Han char|rn=140|rad=艸|as=11|sn=17|four=44202|canj=TSMH|ids=⿱艹翏}} {{-translit-}} *{{Latn}} **{{hanviet|liễu}} {{-derived-}} * {{l|mul|𡂕}}, {{l|mul|𤁸}}, {{l|mul|𥗀}}, {{l|mul|𨟆}} {{-reference-}} {{Han ref|kx=1053.020|dkj=31744|dj=1515.180|hdz=53286.080|uh=84FC|ud=34044|bh=E764|bd=59236}} {{Han ref|uh=F9C2}} {{-vie-n-…” hiện tại
  • 16:0516:05, ngày 3 tháng 10 năm 2024 khác sử +143 M Bản mẫu:-tkn- Tạo trang mới với nội dung “=={{=nn|tiếng Tokunoshima|tkn}}== <noinclude> *{{PAGENAME}} {{Tài liệu đề mục}} </noinclude>” hiện tại

ngày 30 tháng 9 năm 2024

  • 01:2901:29, ngày 30 tháng 9 năm 2024 khác sử +6.530 M Ǐ Tạo trang mới với nội dung “{{-Latn-}} {{character info|image=Capital I with caron (Ǐ) and lowercase i with caron (ǐ).png}} {{-desction-}} {{head|mul|Chữ cái|chữ thường|ǐ}} #Chữ cái I viết hoa với dấu nón đảo ngược ◌̌ (caron). {{-see also-}} {{Latn-script}} {{-bcq-}} {{-pron-}} *{{IPA4|bcq|[i˦]}} {{-letter-}} {{head|bcq|Chữ cái|chữ thường|ǐ}} #Chữ {{l|bcq|I}} viết hoa với dấu thanh điệu ◌̌ . {{-see a…” hiện tại
(mới nhất | cũ nhất) Xem (50 mới hơn | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).