phía sau
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fiə˧˥ saw˧˧ | fḭə˩˧ ʂaw˧˥ | fiə˧˥ ʂaw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fiə˩˩ ʂaw˧˥ | fḭə˩˧ ʂaw˧˥˧ |
Tính từ
sửaphía sau
- là từ để chỉ những gì ở sau lưng của bạn. Nói chung những gì bạn không thể thấy được khi nhìn thẳng. Trái nghĩa với phía trước.
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửa- tiếng Anh: behind