Tiếng Anh

sửa
 
wrench

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɹɛnʧ̩̩/

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Anh cổ wrenċan.

Danh từ

sửa

wrench (số nhiều wrenches) /ˈɹɛnʧ̩̩/

  1. Sự vặn mạnh, sự xoắn; sự giật mạnh.
  2. Sự trật, sự sái (chân, mắt cá).
    he gave a wrench to his ankle — anh ta trật mắt cá
  3. Nỗi đau đớn khổ sở (do bị chia lìa, do có người thân phải đi xa lâu).
  4. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; kỹ thuật) Chìa vặn đai ốc.

Đồng nghĩa

sửa
chìa vặn

Từ dẫn xuất

sửa

Ngoại động từ

sửa

wrench ngoại động từ /ˈɹɛnʧ̩̩/

  1. Vặn mạnh, xoắn; giật mạnh.
    to wrench the door open — giật toang cửa
  2. (Y học) Làm trật, làm sái (mắt cá...).
  3. Làm trẹo đi, làm trệch đi, làm sai đi (nghĩ một từ); xuyên tạc, bóp méo (sự việc, sự thật...).
  4. Sử dụng chìa vặn.

Chia động từ

sửa

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa