wrench
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɹɛnʧ̩̩/
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Anh cổ wrenċan.
Danh từ
sửawrench (số nhiều wrenches) /ˈɹɛnʧ̩̩/
- Sự vặn mạnh, sự xoắn; sự giật mạnh.
- Sự trật, sự sái (chân, mắt cá).
- he gave a wrench to his ankle — anh ta trật mắt cá
- Nỗi đau đớn khổ sở (do bị chia lìa, do có người thân phải đi xa lâu).
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; kỹ thuật) Chìa vặn đai ốc.
Đồng nghĩa
sửa- chìa vặn
- spanner (Anh, Úc)
Từ dẫn xuất
sửa- adjustable wrench
- socket wrench
- monkey-wrench, monkey wrench, monkeywrench
- pipe wrench
- screw wrench
- tube wrench
Ngoại động từ
sửawrench ngoại động từ /ˈɹɛnʧ̩̩/
- Vặn mạnh, xoắn; giật mạnh.
- to wrench the door open — giật toang cửa
- (Y học) Làm trật, làm sái (mắt cá...).
- Làm trẹo đi, làm trệch đi, làm sai đi (nghĩ một từ); xuyên tạc, bóp méo (sự việc, sự thật...).
- Sử dụng chìa vặn.
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của wrench
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to wrench | |||||
Phân từ hiện tại | wrenching | |||||
Phân từ quá khứ | wrenched | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wrench | wrench hoặc wrenchest¹ | wrenchs hoặc wrencheth¹ | wrench | wrench | wrench |
Quá khứ | wrenched | wrenched hoặc wrenchedst¹ | wrenched | wrenched | wrenched | wrenched |
Tương lai | will/shall² wrench | will/shall wrench hoặc wilt/shalt¹ wrench | will/shall wrench | will/shall wrench | will/shall wrench | will/shall wrench |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wrench | wrench hoặc wrenchest¹ | wrench | wrench | wrench | wrench |
Quá khứ | wrenched | wrenched | wrenched | wrenched | wrenched | wrenched |
Tương lai | were to wrench hoặc should wrench | were to wrench hoặc should wrench | were to wrench hoặc should wrench | were to wrench hoặc should wrench | were to wrench hoặc should wrench | were to wrench hoặc should wrench |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | wrench | — | let’s wrench | wrench | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "wrench", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)