Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trẹo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Phó từ
1.4.1
Đồng nghĩa
1.4.2
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨɛ̰ʔw
˨˩
tʂɛ̰w
˨˨
tʂɛw
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂɛw
˨˨
tʂɛ̰w
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
挑
:
treo
,
giẹo
,
khểu
,
khều
,
khiêu
,
khiều
,
khêu
,
trẹo
,
thiêu
召
:
giẹo
,
trịu
,
triệu
,
chẹo
,
thiệu
,
chịu
,
xạu
,
trẹo
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
treo
trèo
tréo
Phó từ
trẹo
Lệch
về một
bên
.
Ảnh treo
trẹo
.
Như
trệch
(nghĩa là “bỏ sót”)
Không
trẹo
bữa cỗ nào.
Đồng nghĩa
sửa
treo trẹo
(
láy
)
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
trẹo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)