Tiếng Việt Sửa đổi

Cách phát âm Sửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɛ̰ʔw˨˩tʂɛ̰w˨˨tʂɛw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂɛw˨˨tʂɛ̰w˨˨

Chữ Nôm Sửa đổi

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự Sửa đổi

Phó từ Sửa đổi

trẹo

  1. Lệch về một bên.
    Ảnh treo trẹo.
  2. Như trệch (nghĩa là “bỏ sót”)
    Không trẹo bữa cỗ nào.

Đồng nghĩa Sửa đổi

Dịch Sửa đổi

Tham khảo Sửa đổi