spanner
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈspæ.nɜː/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) |
Từ nguyên
sửaDanh từ
sửaspanner (số nhiều spanners) /ˈspæ.nɜː/
- (Anh, Úc; kỹ thuật) Chìa vặn đai ốc.
- Thanh ngang, rầm ngang.
- (Từ Anh, nghĩa Anh; thông tục) Vấn đề, tình trạng khó xử; sự cản trở, sự trở ngại.
- (Từ Anh, nghĩa Anh; nghĩa hơi xấu) Người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn; người hay bị sai lầm, nhất là đối với tiếng nói.
Thành ngữ
sửaĐồng nghĩa
sửa- chìa vặn
Tham khảo
sửa- "spanner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)