Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈməŋ.ki.ˈrɛntʃ/

Danh từ

sửa

monkey-wrench /ˈməŋ.ki.ˈrɛntʃ/

  1. (Kỹ thuật) Chìa vặn điều cữ.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Vật chướng ngại, cái cản tr.

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)