monkey-wrench
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈməŋ.ki.ˈrɛntʃ/
Danh từ
sửamonkey-wrench /ˈməŋ.ki.ˈrɛntʃ/
Tham khảo
sửa- "monkey-wrench", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
monkey-wrench /ˈməŋ.ki.ˈrɛntʃ/
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |