Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đai ốc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗaːj
˧˧
əwk
˧˥
ɗaːj
˧˥
ə̰wk
˩˧
ɗaːj
˧˧
əwk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaːj
˧˥
əwk
˩˩
ɗaːj
˧˥˧
ə̰wk
˩˧
Danh từ
sửa
đai ốc
Vật
bằng
kim loại
,
có một
lỗ
có
ren
để
vặn
vào
đinh ốc
hoặc
trục vít
.
Tham khảo
sửa
Đai ốc,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam